Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろうむ

[ 労務 ]

n

công việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ろうむしゃ

    [ 労務者 ] n thợ thuyền
  • ろうむか

    Mục lục 1 [ 労務課 ] 1.1 / LAO VỤ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 sở lao động [ 労務課 ] / LAO VỤ KHÓA / n sở lao động
  • ろう接

    Kỹ thuật [ ろうせつ ] mạ đồng và mối hàn [brazing and soldering]
  • ろかき

    Kỹ thuật [ 濾過器 ] cái lọc [filter]
  • ろかそくど

    Kỹ thuật [ ろ過速度 ] tốc độ lọc [filtration rate]
  • ろかそうち

    Kỹ thuật [ 濾過装置 ] thiết bị lọc [filtration device]
  • ろかていこう

    Kỹ thuật [ ろ過抵抗 ] sức cản quá trình lọc [resistance to filtration]
  • ろかひていこう

    Kỹ thuật [ ろ過比抵抗 ] sức cản lọc đặc trưng [specific filtration resistance]
  • ろかじょざい

    Kỹ thuật [ ろ過助剤 ] chất trợ lọc [filter aid]
  • ろ布

    Kỹ thuật [ ろふ ] vải lọc [filter cloth]
  • ろ布フィルタ

    Kỹ thuật [ ろふふぃるた ] túi lọc [bag filter]
  • ろ床

    Kỹ thuật [ ろしょう ] lớp lọc [filter bed]
  • ろーどきゃぱしてぃし ひょう

    Kỹ thuật [ ロードキャパシティ指標 ] chỉ số công suất chịu tải
  • ろーまていこく

    [ ローマ帝国 ] n đế quốc La Mã
  • ろーますうじ

    [ ローマ数字 ] n số la mã
  • ろーんをへんさいする

    Kinh tế [ ローンを返済する ] Hoàn trả khoản vay/Trả tiền vay [To pay loan]
  • ろーんをかしつける

    Kinh tế [ ローンを貸し付ける ] Cho vay [To lend loan]
  • ろめん

    [ 路面 ] n mặt đường
  • ろれつがまわらない

    Mục lục 1 [ ろれつが回らない ] 1.1 / HỒI / 1.2 exp 1.2.1 nói lủng củng/nói rời rạc/nói không mạch lạc [ ろれつが回らない...
  • ろれつが回らない

    [ ろれつがまわらない ] exp nói lủng củng/nói rời rạc/nói không mạch lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top