- Từ điển Nhật - Việt
ろうりょく
Mục lục |
[ 労力 ]
n
sự lao lực/ công sức
- その会社は、データ収集のために時間と労力と資金をつぎ込んだ。 :Công ty đó mất nhiều thời gian, công sức và tiền bạc để thu thập dữ liệu.
nhân công
hơi sức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ろうろう
Mục lục 1 [ 朗朗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kêu/vang (âm thanh) 1.2 n 1.2.1 sự kêu vang [ 朗朗 ] adj-na kêu/vang (âm thanh) 朗々たる声で :Bằng... -
ろうわ
Tin học [ 漏話 ] nhiễu xuyên âm [cross talk] Explanation : Nhiễu sinh ra bởi các đường cáp truyền đặt quá gần nhau. Đôi khi... -
ろうれい
[ 老齢 ] n tuổi già そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。 :Từ... -
ろうれんな
Mục lục 1 [ 老練な ] 1.1 n 1.1.1 sành sỏi 1.1.2 lão luyện [ 老練な ] n sành sỏi lão luyện -
ろうもん
[ 楼門 ] n cổng vào lầu các -
ろうゆう
[ 老友 ] n bạn già -
ろうむ
[ 労務 ] n công việc -
ろうむしゃ
[ 労務者 ] n thợ thuyền -
ろうむか
Mục lục 1 [ 労務課 ] 1.1 / LAO VỤ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 sở lao động [ 労務課 ] / LAO VỤ KHÓA / n sở lao động -
ろう接
Kỹ thuật [ ろうせつ ] mạ đồng và mối hàn [brazing and soldering] -
ろかき
Kỹ thuật [ 濾過器 ] cái lọc [filter] -
ろかそくど
Kỹ thuật [ ろ過速度 ] tốc độ lọc [filtration rate] -
ろかそうち
Kỹ thuật [ 濾過装置 ] thiết bị lọc [filtration device] -
ろかていこう
Kỹ thuật [ ろ過抵抗 ] sức cản quá trình lọc [resistance to filtration] -
ろかひていこう
Kỹ thuật [ ろ過比抵抗 ] sức cản lọc đặc trưng [specific filtration resistance] -
ろかじょざい
Kỹ thuật [ ろ過助剤 ] chất trợ lọc [filter aid] -
ろ布
Kỹ thuật [ ろふ ] vải lọc [filter cloth] -
ろ布フィルタ
Kỹ thuật [ ろふふぃるた ] túi lọc [bag filter] -
ろ床
Kỹ thuật [ ろしょう ] lớp lọc [filter bed] -
ろーどきゃぱしてぃし ひょう
Kỹ thuật [ ロードキャパシティ指標 ] chỉ số công suất chịu tải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.