Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろうわ

Tin học

[ 漏話 ]

nhiễu xuyên âm [cross talk]
Explanation: Nhiễu sinh ra bởi các đường cáp truyền đặt quá gần nhau. Đôi khi bạn nghe được các xuyên âm trên điện thoại. Khi liên lạc điện thoại đường dài, việc nghe thấy xen lẫn các tiếng nói khác hoặc toàn bộ cuộc nói chuyện khác trên nền cuộc nói chuyện của bạn, không phải là hiếm gặp. Nhiễu xuyên âm gây cản trở cho những quá trình truyền dữ liệu không lỗi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ろうれい

    [ 老齢 ] n tuổi già そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。 :Từ...
  • ろうれんな

    Mục lục 1 [ 老練な ] 1.1 n 1.1.1 sành sỏi 1.1.2 lão luyện [ 老練な ] n sành sỏi lão luyện
  • ろうもん

    [ 楼門 ] n cổng vào lầu các
  • ろうゆう

    [ 老友 ] n bạn già
  • ろうむ

    [ 労務 ] n công việc
  • ろうむしゃ

    [ 労務者 ] n thợ thuyền
  • ろうむか

    Mục lục 1 [ 労務課 ] 1.1 / LAO VỤ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 sở lao động [ 労務課 ] / LAO VỤ KHÓA / n sở lao động
  • ろう接

    Kỹ thuật [ ろうせつ ] mạ đồng và mối hàn [brazing and soldering]
  • ろかき

    Kỹ thuật [ 濾過器 ] cái lọc [filter]
  • ろかそくど

    Kỹ thuật [ ろ過速度 ] tốc độ lọc [filtration rate]
  • ろかそうち

    Kỹ thuật [ 濾過装置 ] thiết bị lọc [filtration device]
  • ろかていこう

    Kỹ thuật [ ろ過抵抗 ] sức cản quá trình lọc [resistance to filtration]
  • ろかひていこう

    Kỹ thuật [ ろ過比抵抗 ] sức cản lọc đặc trưng [specific filtration resistance]
  • ろかじょざい

    Kỹ thuật [ ろ過助剤 ] chất trợ lọc [filter aid]
  • ろ布

    Kỹ thuật [ ろふ ] vải lọc [filter cloth]
  • ろ布フィルタ

    Kỹ thuật [ ろふふぃるた ] túi lọc [bag filter]
  • ろ床

    Kỹ thuật [ ろしょう ] lớp lọc [filter bed]
  • ろーどきゃぱしてぃし ひょう

    Kỹ thuật [ ロードキャパシティ指標 ] chỉ số công suất chịu tải
  • ろーまていこく

    [ ローマ帝国 ] n đế quốc La Mã
  • ろーますうじ

    [ ローマ数字 ] n số la mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top