Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろくおん

Mục lục

[ 録音 ]

n

sự ghi âm
録画または録音されたものをインターネットのホームページで公開する :Những cuộn băng video và nội dung ghi âm sẽ được công bố tại trang chủ trên internet
留守番電話にあらかじめ録音されたメッセージ :Tin nhắn được lưu lại trên máy ghi âm sử dụng khi người dùng đi vắng

[ 録音する ]

vs

ghi âm
...との会話をこっそりと録音する: ghi âm trộm cuộc hội thoại với...

Xem thêm các từ khác

  • ろば

    lừa
  • ろふ

    vải lọc [filter cloth]
  • ろし

    giấy lọc
  • ろしあご

    nga văn
  • ろしょう

    lớp lọc [filter bed]
  • ろんぴょう

    sự đánh giá, bình luận/đánh giá, 好意的な論評が新聞に掲載される :có một đánh giá đầy thiện ý được đăng...
  • ろんりきごう

    biểu tượng logic [logic symbol]
  • ろんりリング

    vòng logic [logical ring]
  • わたしふね

    đò, phà [ferryboat]
  • わき

    nách, hông
  • わに

    cá sấu, sấu
  • わび

    sự xin lỗi
  • わいど

    sự đối xứng lệch [skewness]
  • わか

    thơ 31 âm tiết của nhật/hòa ca, 新古今和歌集 :tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại
  • わかめ

    mầm non, rau nhược bố, 春先に出る若芽 :cành non mơn mơn vào mùa xuân
  • わりびき

    sự giảm giá, sự giảm giá, số tiền được giảm bớt, hạ giá, chiết suất, chiết khấu/giảm bớt/giảm giá, bớt giá,...
  • わん

    bát nhật/bát gỗ, vịnh, chén, bát
  • わらいばなし

    chuyện cười
  • アナ

    người phát thanh viên/người đọc trên đài/, スポーツ放送アナウンサー: phát thanh viên chuyên mục thể thao, ラジオのアナウンサー:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top