Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろんきゅう

[ 論究 ]

n

sự luận cứu
論究する :Thảo luận kỹ lưỡng một vấn đề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ろんそう

    Mục lục 1 [ 論争 ] 1.1 n 1.1.1 tranh chấp 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3 hùng biện 1.1.4 cuộc bàn cãi/cuộc tranh luận [ 論争 ] n tranh...
  • ろんそうする

    Mục lục 1 [ 論争する ] 1.1 n 1.1.1 tranh 1.1.2 giành nhau 1.1.3 biện luận 1.1.4 bàn luận 1.1.5 bàn cãi [ 論争する ] n tranh giành...
  • ろんそうをちゅうさいする

    [ 論争を仲裁する ] n xử kiện
  • ろんだい

    [ 論題 ] n luận cương
  • ろんちょう

    [ 論調 ] n luận định
  • ろんてい

    [ 論定 ] n luận định
  • ろんてん

    [ 論点 ] n luận điểm
  • ろんどんほけんきょうかい

    Mục lục 1 [ ロンドン保険協会 ] 1.1 exp 1.1.1 hội bảo hiểm luân đôn 2 Kinh tế 2.1 [ ロンドン保険協会 ] 2.1.1 hội bảo...
  • ろんぱする

    [ 論破する ] n bác bỏ ~の議論をズタズタに論破する :Bác bỏ luận cứ của ai đó (人)の論理を論破する :Bác...
  • ろんひょう

    [ 論評 ] n bình luận
  • ろんひょうしゃ

    [ 論評者 ] vs bình luận gia
  • ろんぶん

    Mục lục 1 [ 論文 ] 1.1 vs 1.1.1 luận 1.2 n 1.2.1 luận án/luận văn 1.3 n 1.3.1 văn 2 Tin học 2.1 [ 論文 ] 2.1.1 bài viết/bài báo...
  • ろんぶんしゅう

    Tin học [ 論文集 ] tập hợp bài viết [collection]
  • ろんじつくす

    [ 論じ尽くす ] v5s tranh luận kiệt cùng 問題を論じ尽くす :Tranh luận đến cùng vấn đề
  • ろんじあう

    [ 論じ合う ] v1 bàn bạc ボブとベティは、面と向かってこの問題を論じ合うべきだ :Bob và Betty cùng nhau bàn bạc...
  • ろんじる

    Mục lục 1 [ 論じる ] 1.1 v1 1.1.1 tranh luận/tranh cãi 1.1.2 bàn đến [ 論じる ] v1 tranh luận/tranh cãi ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる:...
  • ろんし

    [ 論旨 ] n mục đích tranh luận 論旨を説明するための方法として個人的な経験を語る :Thuật lại kinh nghiệm cá nhân...
  • ろんしょうする

    [ 論証する ] n biện lý
  • ろんせつ

    [ 論説 ] n luận thuyết
  • ろんせん

    [ 論戦 ] n luận chiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top