Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろんりてき

Mục lục

[ 論理的 ]

adj-na

một cách logic
彼女は多忙を極めると、しばしば非論理的なことをする :Những khi rất bận cô ấy thường làm việc không logic chút nào cả
この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。 :Không biết ai đã viết bản luận văn này. Thực sự là một cây bút viết rất logic

Tin học

[ 論理的 ]

lôgic [logical (an)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top