Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

わきめふらず

[ 脇目も振らず ]

exp

toàn tâm toàn ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わきやく

    [ 脇役 ] n vai trò trợ giúp
  • わく

    Mục lục 1 [ 沸く ] 1.1 v5k 1.1.1 sôi lên 2 [ 湧く ] 2.1 v5k 2.1.1 sôi sục 3 [ 枠 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 khung/giá 4 Kỹ thuật 4.1 [ 枠...
  • わくぐみ

    Mục lục 1 [ 枠組 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu/tổ chức 2 [ 枠組み ] 2.1 / (khung) TỔ / 2.2 n 2.2.1 kết cấu khung 3 Kỹ thuật 3.1 [ わく組...
  • わくない

    [ 枠内 ] n sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ
  • わくがい

    Mục lục 1 [ 枠外 ] 1.1 / (khung) NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 sự ngoài giới hạn [ 枠外 ] / (khung) NGOẠI / n sự ngoài giới hạn
  • わくせい

    [ 惑星 ] n hành tinh
  • わくわく

    adv hồi hộp/tim đập thình thịch (vì vui)
  • わくわくする

    adv hồi hộp
  • わくをはめる

    [ 枠をはめる ] n, n-suf kẹp vào khung
  • わくらん

    Mục lục 1 [ 惑乱 ] 1.1 / HOẶC LOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn [ 惑乱 ] / HOẶC LOẠN / n sự hỗn loạn
  • わく組

    Kỹ thuật [ わくぐみ ] khung/cơ cấu [framework]
  • わぐち

    n bú
  • わだち

    n vệt bánh xe
  • わだい

    Mục lục 1 [ 話題 ] 1.1 n 1.1.1 đề tài 1.1.2 đầu đề câu chuyện 1.1.3 chủ đề [ 話題 ] n đề tài đầu đề câu chuyện chủ...
  • わどく

    [ 和独 ] n Nhật-Đức
  • わどめ

    Mục lục 1 [ 輪留め ] 1.1 / LUÂN LƯU / 1.2 n 1.2.1 má phanh [ 輪留め ] / LUÂN LƯU / n má phanh
  • わな

    Mục lục 1 [ 罠 ] 1.1 n 1.1.1 bẫy/cái bẫy 1.2 n 1.2.1 bẫy 1.3 n 1.3.1 cạm 1.4 n 1.4.1 cạm bẫy 1.5 n 1.5.1 khuyết [ 罠 ] n bẫy/cái...
  • わなにかかる

    [ 罠にかかる ] n mắc bẫy
  • わなをかける

    n gài bẫy
  • わびじょう

    [ 詫び状 ] n thư xin lỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top