- Từ điển Nhật - Việt
わける
Mục lục |
[ 分ける ]
v1
tách
sẻ
rẽ
chiết
chia/phân chia
- 3つに分ける : chia làm 3 phần
bỏ rơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わこうど
[ 若人 ] n người trẻ オリンピックは世界の若人の祭典でもある. :Olimpic là lễ hội cảu những người trẻ tuổi... -
わご
[ 和語 ] n từ ngữ Nhật bản địa 和語系の英語 :Tiếng Anh của tiếng Nhật bản địa -
わごう
Mục lục 1 [ 和合 ] 1.1 / HÒA HỢP / 1.2 n 1.2.1 sự hòa hợp [ 和合 ] / HÒA HỢP / n sự hòa hợp 異文化間の和合 :Sự hòa... -
わごうする
[ 和合する ] n tác hợp -
わいきょく
Mục lục 1 [ 歪曲 ] 1.1 / OAI KHÚC / 1.2 n 1.2.1 sự xuyên tạc [ 歪曲 ] / OAI KHÚC / n sự xuyên tạc 事実を歪曲する: xuyên tạc... -
わいきょくはんおうぶんぷ
Kinh tế [ 歪曲反応分布 ] sự phân bổ câu trả lời lệch nhau [skewed response distribution (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
わいだん
Mục lục 1 [ 猥談 ] 1.1 / ỔI ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc nói chuyện tục tĩu [ 猥談 ] / ỔI ĐÀM / n cuộc nói chuyện tục tĩu 猥談をする :Nói... -
わいざつ
Mục lục 1 [ 猥雑 ] 1.1 / ỔI TẠP / 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn [ 猥雑 ] / ỔI TẠP / n sự lộn xộn 猥雑な歌詞のジャズ・バラード :Bản... -
わいしょうな
[ 矮小な ] adj-na nhỏ/còi cọc/lùn tì lùn tịt -
わいせつ
[ 猥褻な ] adj-na khiêu dâm/không đứng đắn/sỗ sàng ~行為: hành vi tục tĩu ~罪: tội khiêu dâm ~文学: văn học khiêu... -
わいろ
Mục lục 1 [ 賄賂 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối lộ 1.2 n 1.2.1 sự hối lộ [ 賄賂 ] v5u hối lộ n sự hối lộ 賄賂を受け取る: nhận... -
わいろをおくる
Mục lục 1 [ 賄賂を贈る ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ 賄賂を贈る ] n đút tiền đút lót -
わいろをつかう
Mục lục 1 [ 賄賂を使う ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ 賄賂を使う ] n đút tiền đút lót -
わいわい
adv ồn ào/náo động lên -
わさび
n tương mù tạt -
わかぎ
Mục lục 1 [ 若木 ] 1.1 / NHƯỢC MỘC / 1.2 n 1.2.1 cây non [ 若木 ] / NHƯỢC MỘC / n cây non 怠け病にかかっている者は、ハシバミの若木で打って治すしかない。 :Nó... -
わかくなる
[ 若くなる ] adj trẻ lại -
わかくさ
Mục lục 1 [ 若草 ] 1.1 / NHƯỢC THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ non [ 若草 ] / NHƯỢC THẢO / n cỏ non 若草の萌える野原 :thảo nguyên... -
わかつ
[ 分かつ ] v5t phân chia/chia ...の負担を分かつ : phân chia sự đảm nhiệm... -
わかて
[ 若手 ] n người tuổi trẻ sức lực cường tráng ~の: trẻ/ mới nổi (nh 新しいアイデアを持った若手が、その企業の変革を加速しつつあるのが現状だ。 :Có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.