- Từ điển Nhật - Việt
わりだかなしょうひん
Kinh tế
[ 割高な商品 ]
Hàng hóa cao hơn giá bình thường [Overpriced good]
- Category: Thương mại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わりだす
Mục lục 1 [ 割り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 tính toán 2 [ 割出す ] 2.1 v5s 2.1.1 tính toán 3 Tin học 3.1 [ 割り出す ] 3.1.1 tính/tính toán... -
わりつけたいしょうたい
Tin học [ 割付け対象体 ] đối tượng trình bày [layout object] -
わりつけたいしょうたいクラス
Tin học [ 割付け対象体クラス ] lớp đối tượng trình bày [layout object class] -
わりつけていさい
Tin học [ 割付け体裁 ] kiểu trình bày/phong cách trình bày [layout style] -
わりつけはいれつ
Tin học [ 割付け配列 ] mảng có thể được cấp phát [allocatable array] -
わりつけじゅんばん
Tin học [ 割付け順番 ] thứ tự trình bày một cách tuần tự [sequential layout order] -
わりつけしょり
Tin học [ 割付け処理 ] quá trình trình bày [layout process] -
わりつけこうぞう
Tin học [ 割付け構造 ] cấu trúc trình bày [layout structure] -
わりつける
Tin học [ 割り付ける ] cấp phát [to allocate/to assign] Explanation : Ví dụ như cấp phát bộ nhớ cho một chương trình hoạt động. -
わりつけるいべつ
Tin học [ 割付け類別 ] loại trình bày [layout category] -
わりに
[ 割に ] adv trong tỷ lệ.../so với 年の割りに若く見える: trông trẻ hơn so với tuổi -
わりばし
[ 割り箸 ] n đũa có thể tách đôi -
わりひき
[ 割引き ] n, suf giảm giá -
わりびきずみてがた
Mục lục 1 [ 割引済み手形 ] 1.1 v5k 1.1.1 hối phiếu đã chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ 割引済み手形 ] 2.1.1 hối phiếu đã chiết... -
わりびきぎんこう
Kinh tế [ 割引銀行 ] ngân hàng chiết khấu [bank of discount/discount bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
わりびきてすうりょう
Mục lục 1 [ 割引手数料 ] 1.1 v5k 1.1.1 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ 割引手数料 ] 2.1.1 phí chiết khấu [negotiation commission]... -
わりびきひよう
Kinh tế [ 割引費用 ] phí chiết khấu [discount charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
わりびきしじょう
Mục lục 1 [ 割引市場 ] 1.1 v5k 1.1.1 thị trường chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ 割引市場 ] 2.1.1 thị trường chiết khấu [discount... -
わりびきしんようじょう
Kinh tế [ 割引信用状 ] thư tín dụng chiết khấu [negotiation letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
わりびきかのうてがた
Kinh tế [ 割引可能手形 ] thương phiếu giao dịch được [bankable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.