- Từ điển Nhật - Việt
アイエムイー
Tin học
IME/phần mềm biên tập phương pháp nhập liệu [IME (Input Method Editor)]
- Explanation: Windowsシステム上で日本語や中国語など、文字の多い言語で入力を行なうために必要な変換ソフト。日本語用のIMEとしては、Windows 95/98に標準で添付されているMicrosoft社のMS-IMEの他に、ジャストシステムのATOKやバックスのVJEなどが有名。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイエムエフ
n Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế -
アイエルオー
n Tổ Chức Lao Động Quốc Tế -
アイエービー
Tin học ban kiến trúc Internet-IAB [IAB (Internet Engineering Task Force)] Explanation : 1983年に設立された、インターネットに関する技術標準を決定する団体。ISOCの下部組織で、下部機関にRFCなどの標準を策定するIETFと、インターネットに関する様々な調査・研究を行なうIRTFがある。 -
アイエーシーエー
n Cơ Quan Năng Lượng Nguyên Tử Quốc Tế -
アイエニウェア
Tin học iAnywhere [iAnywhere] -
アイエスピー
Tin học nhà cung cấp dịch vụ Internet [ISP (Internet service provider)] Explanation : 「インターネットプロバイダ, インターネットアクセスプロバイダ,... -
アイエスエーピーアイ
Tin học ISAPI [ISAPI (Internet Server Application Program Interface)] Explanation : Microsoft社が提供している、Webサーバに機能を拡張するためのAPI。同社のWebサーバであるIISで利用できる。 -
アイエスオーディーイー
Tin học ISODE [ISODE] -
アイエスオーシー
Tin học xã hội Internet [ISOC (Internet SOCiety)] Explanation : 1992年に設立されたインターネット関係者の集まりで、学会的な側面と業界団体的な側面を持つ。世界中の企業、団体、学術機関、政府機関、個人などが集まって、インターネットの普及の促進、関連技術の開発や標準化、インターネットに関する情報提供や教育の推進などを行なっている。下部機関にはIABやIETFがあり、インターネットに関わるさまざまな標準を策定している。 -
アイオー
Tin học Vào-Ra/nhập-xuất [I-O (Input-Output)] -
アイオーデータ
Tin học dữ liệu vào ra/dữ liệu I-O [I-O DATA] -
アイオーコントロール
Tin học điều khiển vào ra [IO control/input-output control] -
アイキャン
Tin học tổ chức ICANN [ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers)] Explanation : インターネット上で利用されるアドレス資源(IPアドレス、ドメイン名、ポート番号など)の標準化や割り当てを行なう組織。IANAの後継にあたる民間の非営利法人である。従来、これらの資源の管理については、「.com」、「.net」、「.org」の3つのgTLDはNetwork... -
アイキュー
n hệ số thông minh/chỉ số IQ/IQ -
アイコン
Tin học biểu tượng [icon] Explanation : パソコンの操作画面において、処理の内容や対象を小さな絵や記号で表現したもの。利用者はマウスを移動させて画面上のマウスカーソルをアイコンにあわせ、ボタンを押すことにより操作を行なう。キーボードから文字で入力してコンピュータに指示を与える旧来の方式にくらべ、より直感的に状況を把握し、容易に操作を行なうことができる。WindowsやMac... -
アイコンのかんかくをかえる
Tin học [ アイコンの間隔を変える ] thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng [to change the spacing between icons] -
アイコンの間隔を変える
Tin học [ アイコンのかんかくをかえる ] thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng [to change the spacing between icons] -
アイコンか
Tin học [ アイコン化 ] thu nhỏ về biểu tượng [iconization (vs)/minimization] -
アイコン化
Tin học [ アイコンか ] thu nhỏ về biểu tượng [iconization (vs)/minimization] -
アイコンプ
Tin học iCOMP [iCOMP (Intel COmparative Microprocessor Performance)/iCOMP index] Explanation : Intel社が開発した、同社のx86系マイクロプロセッサ(MPU)の性能指標。整数演算、浮動小数点演算、グラフィックス処理などの性能を計測する。バージョン1.0はi486SX...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.