Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイテム

Mục lục

n

vật/thứ/khoản/hạng mục/mục/item
デスクトップのごみ箱までアイテムをドラッグする: Kéo item đó vào thùng rác trên màn hình (destop)
選択されたアイテムをコピーする: Copy những item đã được chọn
非修理アイテム: Mục không thể sửa chữa lại được

Tin học

phần tử [item]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイテニアム

    Tin học Itanium [Itanium] Explanation : Intel社の64ビットマイクロプロセッサのブランド名。
  • アイティー

    Tin học công nghệ thông tin [IT (Information Technology)] Explanation :  コンピュータやデータ通信に関する技術を総称的に表す語。
  • アイティーユー

    Tin học tổ chức viễn thông quốc tế/tổ chức ITU [ITU (International Telecommunication Union)] Explanation : 電気通信に関する国際標準の策定を目的とする、国際連合の下位機関。本部はスイスのジュネーブ。
  • アイティーユーティー

    Tin học tiểu ban ITU-T [ITU-T] Explanation : ITU là một Tổ chức của Liên Hiệp Quốc phối hợp việc thiết lập và điều hành...
  • アイティーユーティーエス

    Tin học tiểu ban ITU-TS [ITU-TS (International Telecommunication Union Telecommunication Standardization sector)] Explanation : ITU là một Tổ...
  • アイティーエフ

    Tin học ITF [ITF]
  • アイデンチフィケーションナンバ

    Kỹ thuật số nhận dạng [identification number]
  • アイデンチフィケーションランプ

    Kỹ thuật đèn nhận dạng [identification lamp]
  • アイデンティティ

    n đặc tính/đặc điểm nhận dạng/nhận dạng/bản sắc/đặc thù 多様性や文化的アイデンティティを尊重する: Tôn trọng...
  • アイデンティティー

    n đặc tính/đặc điểm nhận dạng/đặc điểm/đặc thù 地理的なアイデンティティー: Đặc điểm địa lý アイデンティティーの探求 :...
  • アイデンティティーカード

    n phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư アイデンティティーカードを要求する: Yêu cầu xem chứng minh thư của...
  • アイデンティフィケーション

    n sự nhận ra/sự nhận dạng
  • アイデンティフィケーションカード

    n phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư 外交官アイデンティフィケーションカード: Chứng minh thư (phù hiệu)...
  • アイデア

    n ý tưởng/ý kiến/sáng kiến 新しいアイディアを突然思い付く: Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới その科学者は、多くの変わったアイディアを持っていた :...
  • アイデアプロセッサ

    Tin học bộ xử lý ý tưởng [idea processor]
  • アイディリスト

    n người duy tâm/người hay lý tưởng hoá/người mơ mộng không thực tế (mỉa mai)/người lí tưởng アイディリストというのは他の人々を繁栄させる手助けをする人のことだ(アメリカの自動車王Henry...
  • アイディーイー

    Tin học chuẩn giao diện IDE [IDE (Integrated Drive Electronics)] Explanation : Một chuẩn giao diện của đĩa cứng dùng cho các máy tính...
  • アイディーイーエー

    Tin học Giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế [IDEA (International Data Encryption Algorithm)] Explanation : IDEA là một giải thuật...
  • アイディーエル

    Tin học IDL/ngôn ngữ định nghĩa giao diện [IDL (Interface Definition Language)] Explanation : ソフトウェア開発において、オブジェクトと呼ばれるプログラム部品を、他のプログラムから利用するためのインターフェース(外部仕様)を記述するのに使われる言語。そのオブジェクトが備えるメソッド(命令)やプロパティ(属性)などの情報を定義するのに使う。
  • アイディーカード

    n phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư ~に外交官アイディーカードを発行する: Cấp chứng minh thư (phù hiệu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top