- Từ điển Nhật - Việt
アイディア
Mục lục |
n
ý tưởng/ý kiến/sáng kiến
- (人)のアイディアに期待する : Kỳ vọng vào ý kiến của ai đó
- アイディアの交流 : Trao đổi ý kiến
- 他にアイディアはないですか?: Mọi người có ý kiến nào khác không
- さらに多くのアイディアを思い付くようになるだろう : Chắc chắn các bạn có thể nghĩ ra nhiều ý kiến khác nữa
Kinh tế
ý tưởng [idea (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイディアしょうひん
[ アイディア商品 ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng -
アイディアマン
n người có nhiều sáng kiến -
アイディアリズム
n chủ nghĩa duy tâm/chủ nghĩa lý tưởng/sự lý tưởng hoá 多くの法律家は若いうちはたくさんのアイディアリズムを持っている:... -
アイディアル
adj-na quan niệm/tư tưởng/lí tưởng アイディアルホーム展: Cuộc triển lãm những ngôi nhà lí tưởng -
アイディア商品
[ アイディアしょうひん ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng -
アイフ
Tin học định dạng AIFF [AIFF] Explanation : Là một định dạng file âm thanh ban đầu dùng cho máy Apple và máy SGI. -
アイドマ原理
Kinh tế [ アイドマげんり ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。 -
アイドマげんり
Kinh tế [ アイドマ原理 ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。 -
アイドラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bánh chạy không [idler] 1.2 bánh đệm/bánh dẫn hướng [idler] 1.3 bánh lăn không phát động [idler] 1.4... -
アイドリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạy không tải [Idling] 1.2 hành trình chạy không [idling] 1.3 trạng thái không [idling] Kỹ thuật chạy... -
アイドリングチューブ
Kỹ thuật ống cầm chừng [idling tube] -
アイドリングポート
Kỹ thuật cổng cầm chừng [idling port] -
アイドリングアジャストメント
Kỹ thuật sự điều chỉnh mạch cầm chừng [idling adjustment] -
アイドリングアジャスティングスクリュ
Kỹ thuật vít chỉnh chạy không tải/vít chỉnh ga-răng-ty [idle adjusting screw] -
アイドル
Mục lục 1 n 1.1 thần tượng/nghệ sĩ trẻ 2 Kỹ thuật 2.1 chạy cầm chừng khi bàn đạp gia tốc được buông ra hết [idle]... -
アイドルじかん
Tin học [ アイドル時間 ] thời gian idle/thời gian rỗi của máy tính [idle time] -
アイドルじょうたい
Tin học [ アイドル状態 ] trạng thái idle/trạng thái rỗi của máy tính [idle state/idle conditions] -
アイドルミキスチュアスクリュ
Kỹ thuật [ アイドルミキスチュアスクリュ ] vít chạy cầm chừng [idle mixture screw] -
アイドルバッテリ
Kỹ thuật ắc quy để không [idle battery] -
アイドルポート
Kỹ thuật cổng cầm chừng [idle port]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.