- Từ điển Nhật - Việt
アイドル状態
Tin học
[ アイドルじょうたい ]
trạng thái idle/trạng thái rỗi của máy tính [idle state/idle conditions]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイドル時間
Tin học [ アイドルじかん ] thời gian idle/thời gian rỗi của máy tính [idle time] -
アイホール
Kỹ thuật lỗ nhìn [eye hole] -
アイダイアグラム
Tin học sơ đồ nút [eye diagram] -
アイアン
Mục lục 1 n 1.1 sắt 2 Kỹ thuật 2.1 sắt/đồ sắt/đồ dùng bằng sắt [iron] n sắt アイアン・フォーメーション: tạo hình... -
アイアンポニー
Kỹ thuật vật nhỏ bằng sắt [iron pony] -
アイアンロス
Kỹ thuật sự mất sắt [iron loss] Explanation : (電気で)鉄損。ヒステリシス損失と、うず電流損失を合わせたもので、鉄心発熱の原因となる。 -
アイアンブシュ
Kỹ thuật ống lót sắt/bạc sắt [iron bush] -
アイアンデテクタ
Kỹ thuật [ アイアンデテクタ ] máy dò sắt [iron detector] -
アイアンクラッドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy bọc sắt [iron-clad battery] -
アイアンクラッドプレート
Kỹ thuật miếng bọc sắt [iron-clad plate] -
アイアンコアー
Kỹ thuật lõi sắt [iron core] -
アイアールディーエー
Tin học hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA) [IrDA (Infrared Data Association)] Explanation : IrDA là một tổ chức phi lợi nhuận,... -
アイアールキュー
Tin học ngắt (IRQ) [IRQ (Interrupt ReQuest)] Explanation : Đối với các máy tính tương thích IBM PC, đây là các đường dây mà các... -
アイアールシー
Tin học hệ thống thông điệp IRC [IRC (Internet Relay Chat)] Explanation : IRC là hệ thống thông điệp nhóm cho phép hai hay nhiều... -
アイアイエス
Tin học web server IIS [IIS (Internet Information Server)] Explanation : Là một trong những Web Server rất nổi tiếng của Microsoft. Microsoft社のインターネットサーバソフトウェア。WebサーバやFTPサーバ、SMTPサーバ、限定的なNNTPサービスなど、様々なサーバの機能を統合している。同社のOSであるWindows... -
アイアイオーピー
Tin học giao thức IIOP [IIOP (Internet Inter-ORB Protocol)] Explanation : IIOP là một phần của CORBA (Common Object Request Broker Architecture).... -
アイアイジェイ
Tin học IIJ [IIJ (Internet Initiative Japan)] Explanation : 日本のインターネットサービスプロバイダの草分け的存在の老舗通信事業者。まだ日本でインターネットの商用利用が始まっていなかった1992年に設立され、外資を除けばほぼ日本で初めてプロバイダ事業を開始した。ネットワークインフラ事業に特化し、1990年代半ばから急拡大した日本のインターネット利用を影で支えた。海底回線を使ってアジア各国間を直接つなぐバックボーンネットワーク「A-Bone」の構築や、大量のデータを効率よく配信するマルチフィードサービスの提供など、様々な新事業に意欲的に取り組み、インターネットのインフ -
アイアイジェイフォーユー
Tin học IIJ4U [IIJ4U] -
アイイー
Tin học trình duyệt IE [IE (Internet Explorer)] Explanation : Microsoft社のWebブラウザ。Netscape Communications社のNetscape Navigatorと市場を2分していたが、現在ではInternet... -
アイイーティーエフ
Tin học tổ chức IETF [IETF (Internet Engineering Task Force)] Explanation : TCP/IPなどのインターネットで利用される技術を標準化する組織。インターネットの標準化を統括するIABの下部機関。ここで策定された技術仕様はRFCとして公表される。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.