Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイランド

Mục lục

n

hòn đảo
ダイヤモンド・アイランド: Hòn đảo kim cương (Diamond)
セーフティ・アイランド: Hòn đảo an toàn (Safety)

Kỹ thuật

đảo/vật hình đảo [island]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイラッシュカーラー

    n dụng cụ kẹp lông mi/cái uốn lông mi 彼女はいつもアイラッシュカーラーを使っている: Cô ấy rất hay dùng dụng cụ...
  • アイライナー

    Mục lục 1 n 1.1 bút màu vẽ mắt 2 n 2.1 kẻ mắt n bút màu vẽ mắt n kẻ mắt 上瞼と下瞼にアイライナーを引く: Để kẻ...
  • アイライン

    n đường kẻ mi mắt アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :...
  • アイラインを書く

    [ あいらいんをかく ] exp kẻ mí mắt/kẻ アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :...
  • アイリス

    n mống mắt アイリスは目に入ってくる光の量を調節する: Mống mắt điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu vào mắt
  • アイル

    Kỹ thuật lối đi giữa các dãy ghế (trên xe lửa, xe buýt) [aisle]
  • アイルランド

    n nước Ireland (Ai len) 彼はアイルランドと日本の伝統音楽には何か似た点があると思っている: Anh ấy nghĩ rằng có...
  • アイルランドご

    [ アイルランド語 ] n tiếng Ai len 古アイルランド語: Tiếng Ai len cổ 私は英語を話すより先にアイルランド語を話していたそうだ:...
  • アイルランド語

    [ アイルランドご ] n tiếng Ai len 古アイルランド語: Tiếng Ai len cổ 私は英語を話すより先にアイルランド語を話していたそうだ:...
  • アイレット

    Kỹ thuật lỗ nhỏ để xỏ dây [eyelet]
  • アイレットターミナル

    Kỹ thuật đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây [eyelet terminal]
  • アイロン

    Mục lục 1 n 1.1 bàn ủi/bàn là 2 n 2.1 sắt/dây đồng 3 n 3.1 việc là quần áo/việc là phẳng/là quần áo/ủi quần áo/là/ủi...
  • アイロンだい

    [ アイロン台 ] n bàn để đặt quần áo lên để là ủi/cầu là アイロンとアイロン台を借りることはできますか: Tôi...
  • アイロン台

    [ アイロンだい ] n bàn để đặt quần áo lên để là ủi/cầu là アイロンとアイロン台を借りることはできますか:...
  • アイロニー

    n sự mỉa mai/sự châm biếm/sự trớ trêu アイロニーを通して価値観を切り崩す: phá vỡ quan điểm giá trị bằng cách...
  • アイロニカル

    adj-na mỉa mai/châm biếm アイロニカルな笑い : Nụ cười đầy mỉa mai 司祭が罪を犯すとはアイロニカルなことだった:...
  • アインシュタイン比熱

    Kỹ thuật [ あいんしゅたいんひねつ ] nhiệt lượng riêng Einstein [Einstein specific heat]
  • アイ・エス・オー

    Kinh tế tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [International Organization For Standardization (ISO)] Category : ビジネス Explanation : 国際標準化機構(ISO)の意味である。ISOは国際的な品質保証の規格ISO9000、あるいは環境管理の規格ISO14000など多くの国際規格を制定し、国際的取引における統一した保証および円滑な貿易を進めることを目的として活動する機関である。
  • アイヌ

    n người Ainu Ghi chú: một dân tộc thiểu số ở Nhật
  • アイボリ

    n ngà (voi)/màu ngà 化石アイボリー : Ngà voi hóa thạch 注文番号431の商品には、深紅、レモンイエロー、アイボリーと黒の在庫がございます:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top