Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アウトレット

Kỹ thuật

lối thoát/lối ra/lỗ ra/chỗ thoát ra/cửa cống [outlet]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アウトレットストア

    Kinh tế cửa hàng bán lẻ [Outlet Store] Category : ビジネス Explanation : 洋服、カバンなど主にブランド品を安売りする小売店のこと。元々アメリカでメーカーが、売れ残り品や規格外品を工場周辺で直接販売したことから始まった。こうした小売店を集めた施設をアウトレットモールと呼ばれる。わが国でも近年、郊外に大規模なアウトレットモールの開発が行われるようになった。
  • アウトロー

    n kẻ ngoài vòng pháp luật/xã hội đen
  • アウトボード

    Kỹ thuật có gắn máy ở ngoài [outboard]
  • アウトボクシング

    n quyền anh ngoại hạng 私の趣味はアウトボクシングを見ることだ: Sở thích của tôi là xem quyền anh ngoại hạng 父はテレビでアウトボクシングをよく見ている:...
  • アウトプレースメント

    Kinh tế hoạt động tái tổ chức cơ cấu [Out placement] Category : ビジネス Explanation : 再就職活動という意味である。近年企業におけるリストラが多く、適職につくためには個人の努力だけではなく、企業もその支援を行い、労働の流動化による企業構造の改革進めなければならない。その方法として能力開発と職業選択を一体とした再就職活動がとられている。
  • アウトプット

    Mục lục 1 n 1.1 sản lượng/công suất/đầu ra/hiệu suất 2 Kỹ thuật 2.1 lưu lượng/công suất/năng suất/đầu ra [output] n...
  • アウトプットポート

    Tin học cổng ra [output port]
  • アウトパフォーマンス

    Kinh tế việc tỷ suất thu lời của một mệnh giá làm nâng cao chỉ tiêu của thị trường [Outperformance] Category : 分析・指標...
  • アウトフィット

    Kỹ thuật đồ dùng/trang bị/máy móc [outfit]
  • アウトドライブ

    n lái xe quá tốc độ 私はアウトドライブをしたか警察に処罰された: Vì tôi lái xe quá tốc độ nên bị cảnh sát phạt
  • アウトドアゲーム

    n trò chơi ngoài trời
  • アウトドアショップ

    n cửa hiệu ngoài trời
  • アウトドアスポーツ

    n các môn thể thao ngoài trời 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ : thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi...
  • アウトオブプレー

    n bóng ngoài sân
  • アウトオブデート

    adj-na lỗi thời/không đúng mốt パンク音楽は一時的な流行だから、もう年内にはアウトオブデートになるだろうよ:...
  • アウトオブファッション

    n lỗi thời/không đúng mốt/lỗi mốt/hết mốt/hết thời/cổ lỗ sĩ このタイプの靴はアウトオブファッションだ: Loại...
  • アウトカウント

    n không đếm xuể
  • アウトガス

    Kỹ thuật khí thải [outgas]
  • アウトストランダ

    Kỹ thuật Đường dành riêng cho xe ô tô/xa lộ [Autostrada]
  • アウトソーシング

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 ủy thác gia công hàng bên ngoài [Outsourcing] 2 Tin học 2.1 đưa công việc ra ngoài [outsourcing] Kinh tế ủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top