Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アウムしんりきょう

[ アウム真理教 ]

n

nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây ra
オウム真理教教祖: Kẻ đứng đầu nhóm tôn giáo Shinrikyou

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アウム真理教

    [ アウムしんりきょう ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou...
  • アウル

    n con cú/chim cú/cú mèo アウルは賢そうに見える動物だ: Cú là loài động vật khá thông minh その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた:...
  • アウト

    Mục lục 1 n 1.1 bị ra ngoài/bị loại 2 n 2.1 ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết n bị ra ngoài/bị loại n ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết...
  • アウトバーン

    Mục lục 1 n 1.1 đường cao tốc/đường ô tô/xa lộ 2 Kỹ thuật 2.1 xa lộ ở Đức [Autobahn] n đường cao tốc/đường ô tô/xa...
  • アウトバック

    n vùng rừng rú/vùng xa xôi hẻo lánh アウトバックにいる人は多い: Có nhiều người sống ở vùng rừng núi (vùng xa xôi...
  • アウトポケット

    n không có vốn/không có của/hết tiền
  • アウトライン

    Mục lục 1 n 1.1 nét phác thảo/đề cương/đặc điểm chính/nguyên tắc chung 2 Kỹ thuật 2.1 hình dáng bên ngoài [outline] n nét...
  • アウトラインユーティリティ

    Tin học trình tiện ích phác thảo [outline utility] Explanation : Trong một số chương trình xử lý từ đầy đủ chức năng, đây...
  • アウトラインプロセッサ

    Tin học trình xử lý phác thảo [outline processor]
  • アウトラインフォント

    Tin học font chữ viền [outline font] Explanation : Một loại phông chữ máy in hoặc màn hình, trong đó mỗi công thức toán học...
  • アウトリッガ

    Kỹ thuật thanh đỡ/giá đỡ một đầu [outrigger]
  • アウトリッガジャッキ

    Kỹ thuật con đội thanh đỡ/cái kích thanh đỡ [outrigger jack]
  • アウトリガー

    Kỹ thuật cần/rầm chìa/giá chìa [outrigger]
  • アウトレット

    Kỹ thuật lối thoát/lối ra/lỗ ra/chỗ thoát ra/cửa cống [outlet]
  • アウトレットストア

    Kinh tế cửa hàng bán lẻ [Outlet Store] Category : ビジネス Explanation : 洋服、カバンなど主にブランド品を安売りする小売店のこと。元々アメリカでメーカーが、売れ残り品や規格外品を工場周辺で直接販売したことから始まった。こうした小売店を集めた施設をアウトレットモールと呼ばれる。わが国でも近年、郊外に大規模なアウトレットモールの開発が行われるようになった。
  • アウトロー

    n kẻ ngoài vòng pháp luật/xã hội đen
  • アウトボード

    Kỹ thuật có gắn máy ở ngoài [outboard]
  • アウトボクシング

    n quyền anh ngoại hạng 私の趣味はアウトボクシングを見ることだ: Sở thích của tôi là xem quyền anh ngoại hạng 父はテレビでアウトボクシングをよく見ている:...
  • アウトプレースメント

    Kinh tế hoạt động tái tổ chức cơ cấu [Out placement] Category : ビジネス Explanation : 再就職活動という意味である。近年企業におけるリストラが多く、適職につくためには個人の努力だけではなく、企業もその支援を行い、労働の流動化による企業構造の改革進めなければならない。その方法として能力開発と職業選択を一体とした再就職活動がとられている。
  • アウトプット

    Mục lục 1 n 1.1 sản lượng/công suất/đầu ra/hiệu suất 2 Kỹ thuật 2.1 lưu lượng/công suất/năng suất/đầu ra [output] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top