- Từ điển Nhật - Việt
アクリル樹脂
Mục lục |
[ アクリルじゅし ]
n
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo/nhựa acrilic
- アクリル樹脂を加工する:Gia công nhựa acrilic; バイクのテールにアクリル樹脂を塗る:Phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy
Kỹ thuật
[ アクリルじゅし ]
nhựa acryl [acrylic resin]
- Explanation: 射出成形用のものは、メタクリル酸メチルの重合体を主成分としたもので透明性に優れ流動性はポリスチレンより悪く、吸湿性があるので成形に際しては、充分に乾燥して水分を除去する必要がある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アクリロニトリル
n Nitrit acrilic (hóa học) アクリロニトリル・ゴム: cao su Nitrit acrilic -
アクリロニトリルブタジエンゴム
Kỹ thuật cao su acrylonitrile-butadiene [acrylonitrile-butadiene rubber] -
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし
Kỹ thuật [ アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂 ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene resin (ABS resin)] -
アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂
Kỹ thuật [ アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene resin (ABS resin)] -
アクリロニトリルスチレンじゅし
Kỹ thuật [ アクリロニトリルスチレン樹脂 ] nhựa AS [acrylonitrile-styrene resin, AS resin] -
アクリロニトリルスチレン樹脂
Kỹ thuật [ アクリロニトリルスチレンじゅし ] nhựa AS [acrylonitrile-styrene resin, AS resin] -
アクロマチックレンズ
n thấu kính tiêu sắc/ống kính không màu không sắc -
アクロマート
Kỹ thuật kính tiêu sắc [achromat] -
アクロバット
Mục lục 1 n 1.1 sự leo dây 2 Tin học 2.1 Acrobat [Acrobat] n sự leo dây アクロバット飛行: đi trên dây+I69 Tin học Acrobat [Acrobat] -
アクロバットダンス
n nhảy nhào lộn -
アクロバットダンサー
n người biểu diễn nhào lộn/người giỏi môn thể dục uốn dẻo -
アクロヘッドタイプ
Kỹ thuật kiểu đầu Acro [Acro-head type] -
アクロニム
Tin học từ viết tắt [acronym] Explanation : Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...). -
アクトレス
n nữ diễn viên điện ảnh -
アクティブ
Mục lục 1 adj-na 1.1 năng động/hay hoạt động/hoạt động/đang hoạt động/đang mở 2 n 2.1 sự năng động/hoạt động 3 Tin... -
アクティブなバス
Tin học bus hoạt động [active bus] -
アクティブうんよう
Kinh tế [ アクティブ運用 ] sự quản lý tích cực [Active management] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : アクティブ運用は、市場インデックス(日経平均株価やTOPIXなど)の上昇率より、高い運用成果を目指すもので、いわば、「市場に勝つ」ことを目標にしている。そのため、優れた情報収集力と情報分析力を必要とされている。 -
アクティブか
Tin học [ アクティブ化 ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブ化
Tin học [ アクティブか ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブマトリクスディスプレイ
Tin học màn hình ma trận hoạt động [active matrix display]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.