Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アクリル繊維

Mục lục

[ アクリルせんい ]

n

sợi axit acrilic
sợi acril
アクリル繊維輸入:Nhập khẩu sợi acril

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アクリル酸

    [ アクリルさん ] n axit acrilic アクリル酸化合物 : hợp chất chứa axit acrilic アクリル酸ポリマー: polyme chứa axit...
  • アクリル樹脂

    Mục lục 1 [ アクリルじゅし ] 1.1 n 1.1.1 chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo/nhựa acrilic 2 Kỹ thuật 2.1 [ アクリルじゅし...
  • アクリロニトリル

    n Nitrit acrilic (hóa học) アクリロニトリル・ゴム: cao su Nitrit acrilic
  • アクリロニトリルブタジエンゴム

    Kỹ thuật cao su acrylonitrile-butadiene [acrylonitrile-butadiene rubber]
  • アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし

    Kỹ thuật [ アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂 ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene resin (ABS resin)]
  • アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂

    Kỹ thuật [ アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene resin (ABS resin)]
  • アクリロニトリルスチレンじゅし

    Kỹ thuật [ アクリロニトリルスチレン樹脂 ] nhựa AS [acrylonitrile-styrene resin, AS resin]
  • アクリロニトリルスチレン樹脂

    Kỹ thuật [ アクリロニトリルスチレンじゅし ] nhựa AS [acrylonitrile-styrene resin, AS resin]
  • アクロマチックレンズ

    n thấu kính tiêu sắc/ống kính không màu không sắc
  • アクロマート

    Kỹ thuật kính tiêu sắc [achromat]
  • アクロバット

    Mục lục 1 n 1.1 sự leo dây 2 Tin học 2.1 Acrobat [Acrobat] n sự leo dây アクロバット飛行: đi trên dây+I69 Tin học Acrobat [Acrobat]
  • アクロバットダンス

    n nhảy nhào lộn
  • アクロバットダンサー

    n người biểu diễn nhào lộn/người giỏi môn thể dục uốn dẻo
  • アクロヘッドタイプ

    Kỹ thuật kiểu đầu Acro [Acro-head type]
  • アクロニム

    Tin học từ viết tắt [acronym] Explanation : Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...).
  • アクトレス

    n nữ diễn viên điện ảnh
  • アクティブ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 năng động/hay hoạt động/hoạt động/đang hoạt động/đang mở 2 n 2.1 sự năng động/hoạt động 3 Tin...
  • アクティブなバス

    Tin học bus hoạt động [active bus]
  • アクティブうんよう

    Kinh tế [ アクティブ運用 ] sự quản lý tích cực [Active management] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : アクティブ運用は、市場インデックス(日経平均株価やTOPIXなど)の上昇率より、高い運用成果を目指すもので、いわば、「市場に勝つ」ことを目標にしている。そのため、優れた情報収集力と情報分析力を必要とされている。
  • アクティブか

    Tin học [ アクティブ化 ] kích hoạt/khởi động [activate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top