Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アドバタイジング

n

sự quảng cáo/nghề quảng cáo
(社)大阪アドバタイジングエージェンシーズ協会: hiệp hội các hãng quảng cáo O-sa-ka
アドバタイジング・ウェッジ: ngành quảng cáo mũi nhọn
ソーシャル・アドバタイジング: sự quảng cáo mang tính xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アドバタイズメント

    n sự thông báo/sự quảng cáo 新聞のアドバタイズメントは来月の大セールのものだった: quảng cáo trên báo đã mang...
  • アドモード

    Tin học chế độ thêm [add mode]
  • アドリブ

    n sự biểu diễn một cách sáng tạo/sự ứng khẩu/ứng biến アドリブの演説: bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình...
  • アドリアかい

    [ アドリア海 ] n Hồng Hải アドリア海からそのまま立ち上がる山:Núi sừng sững từ Hồng Hải アドリア海から生み出されるエネルギー:Năng...
  • アドリア海

    [ アドリアかい ] n Hồng Hải アドリア海からそのまま立ち上がる山:Núi sừng sững từ Hồng Hải アドリア海から生み出されるエネルギー:Năng...
  • アドレナリン

    n tuyến trên thận/tuyến thượng thận アドレナリンの分泌を安定させる: làm ổn định sự bài tiết của tuyến thượng...
  • アドレシング

    Tin học địa chỉ hoá/xác định địa chỉ/quá trình địa chỉ hoá/quá trình xác định địa chỉ [addressing]
  • アドレシングかのう

    Tin học [ アドレシング可能 ] có thể địa chỉ hoá [addressable (an)]
  • アドレシング可能

    Tin học [ アドレシングかのう ] có thể địa chỉ hoá [addressable (an)]
  • アドレス

    Mục lục 1 n 1.1 địa chỉ 2 Kỹ thuật 2.1 địa chỉ [address] n địa chỉ まず返信用アドレスを見る。: Trước hết hãy...
  • アドレスくうかん

    Tin học [ アドレス空間 ] không gian địa chỉ [address space] Explanation : Là dải vị trí bộ nhớ lớn nhất mà máy tính có...
  • アドレスちょう

    Mục lục 1 [ アドレス帳 ] 1.1 / TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sổ ghi địa chỉ [ アドレス帳 ] / TRƯƠNG / n sổ ghi địa chỉ アドレス帳から名前を選択する:...
  • アドレスていすう

    Tin học [ アドレス定数 ] hằng địa chỉ [address constant]
  • アドレスていすうリテラル

    Tin học [ アドレス定数リテラル ] hằng địa chỉ chữ [address constant literal]
  • アドレスぶ

    Tin học [ アドレス部 ] trường địa chỉ/phần địa chỉ [address field/address part]
  • アドレスぶかくちょう

    Tin học [ アドレス部拡張 ] trường địa chỉ mở rộng [address field extension]
  • アドレスへんこうし

    Tin học [ アドレス変更子 ] đối tượng thay đổi địa chỉ [address modifier]
  • アドレスへんかん

    Tin học [ アドレス変換 ] chuyển đổi địa chỉ/ánh xạ địa chỉ [address translation/address mapping] Explanation : Là quá trình...
  • アドレスへんかんきこう

    Tin học [ アドレス変換機構 ] bộ chuyển đổi địa chỉ [address translator]
  • アドレスへんかんバッファ

    Tin học [ アドレス変換バッファ ] bộ đệm chuyển đổi [Translation Look-aside Buffer/TLB]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top