Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アドレシングかのう

Tin học

[ アドレシング可能 ]

có thể địa chỉ hoá [addressable (an)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アドレシング可能

    Tin học [ アドレシングかのう ] có thể địa chỉ hoá [addressable (an)]
  • アドレス

    Mục lục 1 n 1.1 địa chỉ 2 Kỹ thuật 2.1 địa chỉ [address] n địa chỉ まず返信用アドレスを見る。: Trước hết hãy...
  • アドレスくうかん

    Tin học [ アドレス空間 ] không gian địa chỉ [address space] Explanation : Là dải vị trí bộ nhớ lớn nhất mà máy tính có...
  • アドレスちょう

    Mục lục 1 [ アドレス帳 ] 1.1 / TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sổ ghi địa chỉ [ アドレス帳 ] / TRƯƠNG / n sổ ghi địa chỉ アドレス帳から名前を選択する:...
  • アドレスていすう

    Tin học [ アドレス定数 ] hằng địa chỉ [address constant]
  • アドレスていすうリテラル

    Tin học [ アドレス定数リテラル ] hằng địa chỉ chữ [address constant literal]
  • アドレスぶ

    Tin học [ アドレス部 ] trường địa chỉ/phần địa chỉ [address field/address part]
  • アドレスぶかくちょう

    Tin học [ アドレス部拡張 ] trường địa chỉ mở rộng [address field extension]
  • アドレスへんこうし

    Tin học [ アドレス変更子 ] đối tượng thay đổi địa chỉ [address modifier]
  • アドレスへんかん

    Tin học [ アドレス変換 ] chuyển đổi địa chỉ/ánh xạ địa chỉ [address translation/address mapping] Explanation : Là quá trình...
  • アドレスへんかんきこう

    Tin học [ アドレス変換機構 ] bộ chuyển đổi địa chỉ [address translator]
  • アドレスへんかんバッファ

    Tin học [ アドレス変換バッファ ] bộ đệm chuyển đổi [Translation Look-aside Buffer/TLB]
  • アドレスへんかんれいがい

    Tin học [ アドレス変換例外 ] ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ) [(address) translation exception]
  • アドレスじょうほう

    Tin học [ アドレス情報 ] thông tin về địa chỉ/thông tin địa chỉ [address information]
  • アドレスしていのうりょく

    Tin học [ アドレス指定能力 ] khả năng địa chỉ hoá [addressability]
  • アドレスしていかのうなきおくいきをもたないけいさんき

    Tin học [ アドレス指定可能な記憶域をもたない計算器 ] máy tính tay không có bộ phận lưu trữ được địa chỉ hoá...
  • アドレスしていれいがい

    Tin học [ アドレス指定例外 ] ngoại lệ của quá trình địa chỉ hoá/ngoại lệ của quá trình xác định địa chỉ [addressing...
  • アドレスしゅうしょく

    Tin học [ アドレス修飾 ] sự thay đổi địa chỉ/thay đổi địa chỉ/sự cập nhật địa chỉ [address modification] Explanation...
  • アドレスけいしき

    Tin học [ アドレス形式 ] format của địa chỉ/định dạng của địa chỉ [address format]
  • アドレスけいさん

    Tin học [ アドレス計算 ] tính toán địa chỉ [address computation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top