Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アドレスかいけつプロトコル

Tin học

[ アドレス解決プロトコル ]

giao thức ARP/giao thức xác định địa chỉ [address resolution protocol]
Explanation: Trên các mạng TCP/IP, giao thức ARP được dùng để làm cho một địa chỉ IP ( Internet Protocol) phù hợp với một đại chỉ MAC ( medium access control). Địa chỉ IP là một địa chỉ mạng tương tác ( internetwork) cao cấp dùng để nhận dạng một máy tính nào đó trên mạng con của các mạng tương kết ( interconnected network). Địa chỉ MAC là một địa chỉ được kiểm soát bằng mạch điện điện điện tử của một cạc giao tiếp mạng ( NIC - Network Interface Card). Các địa chỉ MAC không chỉ được dùng để gửi các khung ( frame) giữa các máy tính kết nối với nhau trên cùng một mạng mà còn được dùng để gới các khung tới các máy tính trên những mạng khác được tương kết qua các bộ định hướng ( router).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アドレスかんり

    Tin học [ アドレス管理 ] quản lý địa chỉ [address administration]
  • アドレスせいせい

    Tin học [ アドレス生成 ] sinh địa chỉ/tạo địa chỉ [address generation]
  • アドレス可能カーソル

    Tin học [ アドレスかのうカーソル ] con trỏ có thể địa chỉ hoá [addressable cursor] Explanation : Là con trỏ đã được lập...
  • アドレス可能点

    Tin học [ アドレスかのうてん ] điểm có thể địa chỉ hoá [addressable point]
  • アドレス変換

    Tin học [ アドレスへんかん ] chuyển đổi địa chỉ/ánh xạ địa chỉ [address translation/address mapping] Explanation : Là quá...
  • アドレス変換例外

    Tin học [ アドレスへんかんれいがい ] ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ) [(address) translation exception]
  • アドレス変換バッファ

    Tin học [ アドレスへんかんバッファ ] bộ đệm chuyển đổi [Translation Look-aside Buffer/TLB]
  • アドレス変換機構

    Tin học [ アドレスへんかんきこう ] bộ chuyển đổi địa chỉ [address translator]
  • アドレス変更

    Tin học [ アアドレスへんこう ] thay đổi địa chỉ/sự thay đổi địa chỉ [address modification]
  • アドレス変更子

    Tin học [ アドレスへんこうし ] đối tượng thay đổi địa chỉ [address modifier]
  • アドレス定数

    Tin học [ アドレスていすう ] hằng địa chỉ [address constant]
  • アドレス定数リテラル

    Tin học [ アドレスていすうリテラル ] hằng địa chỉ chữ [address constant literal]
  • アドレス帳

    [ アドレスちょう ] n sổ ghi địa chỉ アドレス帳から名前を選択する: chọn tên từ sổ địa chỉ アドレス帳に載っているすべてのアドレスにウイルスをEメールで送る:...
  • アドレス形式

    Tin học [ アドレスけいしき ] format của địa chỉ/định dạng của địa chỉ [address format]
  • アドレス修飾

    Tin học [ アドレスしゅうしょく ] sự thay đổi địa chỉ/thay đổi địa chỉ/sự cập nhật địa chỉ [address modification]...
  • アドレスバス

    Tin học bus địa chỉ [address bus]
  • アドレスレンジ

    Tin học dải địa chỉ [address range]
  • アドレスレジスタ

    Tin học thanh ghi địa chỉ [address register]
  • アドレスデコーダ

    Tin học bộ giải mã địa chỉ [address decoder]
  • アドレスカウンタ

    Tin học bộ tính địa chỉ [address counter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top