Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アドレスちょう

Mục lục

[ アドレス帳 ]

/ TRƯƠNG /

n

sổ ghi địa chỉ
アドレス帳から名前を選択する: chọn tên từ sổ địa chỉ
アドレス帳に載っているすべてのアドレスにウイルスをEメールで送る: gửi vi-rút qua đường thư điện tử tới tất cả các địa chỉ được liệt kê trong sổ địa chỉ
アドレス帳に載っている人全員にメッセージを送る: gửi tin nhắn đến tất cả mọi người trong sổ địa chỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top