Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アドレスへんかんきこう

Tin học

[ アドレス変換機構 ]

bộ chuyển đổi địa chỉ [address translator]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アドレスへんかんバッファ

    Tin học [ アドレス変換バッファ ] bộ đệm chuyển đổi [Translation Look-aside Buffer/TLB]
  • アドレスへんかんれいがい

    Tin học [ アドレス変換例外 ] ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ) [(address) translation exception]
  • アドレスじょうほう

    Tin học [ アドレス情報 ] thông tin về địa chỉ/thông tin địa chỉ [address information]
  • アドレスしていのうりょく

    Tin học [ アドレス指定能力 ] khả năng địa chỉ hoá [addressability]
  • アドレスしていかのうなきおくいきをもたないけいさんき

    Tin học [ アドレス指定可能な記憶域をもたない計算器 ] máy tính tay không có bộ phận lưu trữ được địa chỉ hoá...
  • アドレスしていれいがい

    Tin học [ アドレス指定例外 ] ngoại lệ của quá trình địa chỉ hoá/ngoại lệ của quá trình xác định địa chỉ [addressing...
  • アドレスしゅうしょく

    Tin học [ アドレス修飾 ] sự thay đổi địa chỉ/thay đổi địa chỉ/sự cập nhật địa chỉ [address modification] Explanation...
  • アドレスけいしき

    Tin học [ アドレス形式 ] format của địa chỉ/định dạng của địa chỉ [address format]
  • アドレスけいさん

    Tin học [ アドレス計算 ] tính toán địa chỉ [address computation]
  • アドレスこうせいようそ

    Tin học [ アドレス構成要素 ] thành phần địa chỉ [address component]
  • アドレスかのうてん

    Tin học [ アドレス可能点 ] điểm có thể địa chỉ hoá [addressable point]
  • アドレスかのうカーソル

    Tin học [ アドレス可能カーソル ] con trỏ có thể địa chỉ hoá [addressable cursor] Explanation : Là con trỏ đã được lập...
  • アドレスかいけつ

    Tin học [ アドレス解決 ] xác định địa chỉ [address resolution] Explanation : Là quá trình xác định địa chỉ IP của máy tính...
  • アドレスかいけつプロトコル

    Tin học [ アドレス解決プロトコル ] giao thức ARP/giao thức xác định địa chỉ [address resolution protocol] Explanation : Trên...
  • アドレスかんり

    Tin học [ アドレス管理 ] quản lý địa chỉ [address administration]
  • アドレスせいせい

    Tin học [ アドレス生成 ] sinh địa chỉ/tạo địa chỉ [address generation]
  • アドレス可能カーソル

    Tin học [ アドレスかのうカーソル ] con trỏ có thể địa chỉ hoá [addressable cursor] Explanation : Là con trỏ đã được lập...
  • アドレス可能点

    Tin học [ アドレスかのうてん ] điểm có thể địa chỉ hoá [addressable point]
  • アドレス変換

    Tin học [ アドレスへんかん ] chuyển đổi địa chỉ/ánh xạ địa chỉ [address translation/address mapping] Explanation : Là quá...
  • アドレス変換例外

    Tin học [ アドレスへんかんれいがい ] ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ) [(address) translation exception]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top