Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アナログジョイスティック

Tin học

cần điều khiển analog/cần điều khiển tương tự [analog joystick]
Explanation: Cần điều khiển là một dụng cụ điều khiển được dùng rộng rãi, thay cho bàn phím, trong các trò chơi máy tính và một số trình ứng dụng chuyên nghiệp, như thiết kế bằng máy tính chẳng hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アナログスピードメータ

    Kỹ thuật đồng hồ công tơ mét tương tự [analogue speedometer]
  • アナログスピードセンシングパワーステアリング

    Kỹ thuật cơ cấu điều khiển công suất cảm ứng tốc độ tương tự [analogue speed sensing power steering]
  • アナログスイッチ

    Tin học thiết bị chuyển đổi analog/thiết bị chuyển đổi tương tự [analog switch]
  • アナログサーボ系

    Kỹ thuật [ あなろぐさーぼけい ] cơ cấu trợ động tương tự [analog servo system]
  • アナログ出力チャネル増幅器

    Tin học [ アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき ] ampli tương tự/bộ khuếch đại tín hiệu tương tự [analog output...
  • アナログ入力チャネル

    Tin học [ アナログにゅうりょくチャネル ] kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel (e.g. in process control)]
  • アナログ入力チャネル増幅器

    Tin học [ アナログにゅうりょくチャネルぞうふくき ] bộ khuếch đại kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel...
  • アナログ割算器

    Tin học [ アナログわりざんき ] máy chia tương tự [analog divider]
  • アナログ回線

    Tin học [ アナログかいせん ] mạch tương tự/đường dẫn tương tự [analog line (circuit)] Explanation : Là đường dẫn có khả...
  • アナログ回路

    Tin học [ アナログかいろ ] mạch tương tự [analog circuit]
  • アナログ表現

    Tin học [ アナログひょうげん ] biểu diễn tương tự [analog representation]
  • アナログ表示

    Tin học [ アナログひょうじ ] biểu diễn tương tự [analog representation]
  • アナログ装置

    Tin học [ アナログそうち ] thiết bị tương tự [analog device]
  • アナログ計器

    Kỹ thuật [ あなろぐけいき ] thiết bị tương tự [analog instrument]
  • アナログ計算機

    Mục lục 1 [ アナログけいさんき ] 1.1 n 1.1.1 máy tính tỉ biến/máy tính tương tự 2 Kỹ thuật 2.1 [ あなろぐけいさんき...
  • アナログ通信路

    Tin học [ アナログつうしんろ ] kênh tương tự [analog channel]
  • アナログ除算器

    Tin học [ アナログじょざんき ] máy chia tương tự [analog divider]
  • アナログ-デジタルへんかん

    Kỹ thuật [ アナログ-デジタル変換 ] sự chuyển đổi tỷ biến thành số [analog-to-digital conversion]
  • アナログ-デジタル変換

    Kỹ thuật [ アナログ-デジタルへんかん ] sự chuyển đổi tỷ biến thành số [analog-to-digital conversion]
  • アナログ掛算器

    Tin học [ アナログかけざんき ] máy nhân tương tự [analog multiplier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top