Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アパシー

n

tính lãnh đạm/tính thờ ơ/sợ hờ hững

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アパタイト

    Mục lục 1 n 1.1 sự ngon miệng/sự thèm ăn/lòng ham muốn/sự khao khát 2 Kỹ thuật 2.1 khoáng chất apatit [apatite] n sự ngon miệng/sự...
  • アビリンピック

    n đại hội tài năng Olympics/đại hội 1998年ワールドカップ・フランス大会: đại hội bóng đá thế giới tại Pháp năm...
  • アビリティー

    n khả năng/năng lực ~アビリティーがあります: có khả năng ~ 専門のアビリティー: năng lực chuyên môn
  • アビオニクス

    Kỹ thuật khoa học điện tử áp dụng vào hàng không [avionics] thiết bị điện tử hàng không [avionics]
  • アビタシオン

    n nhà ở/chỗ ở 私達のアビタシオンは明るくて、広いです: khu nhà ở của chúng tôi vừa sáng vừa rộng
  • アピール

    n sự thu hút/sự kêu gọi/sự làm nổi bật/hấp dẫn/thu hút アピール・プレー: trận đấu hấp dẫn その本は多くの人々にアピールした:...
  • アピアランスマネー

    n tiền hiện hành
  • アテネ

    n thủ đô Athens (Hy Lạp) 彼はアテネでオリンピックの聖火ランナーを務めた: Anh ta đã rước ngọn đuốc Olympic đến...
  • アテロームせいどうみゃくこうかしょう

    [ アテローム性動脈硬化症 ] n chứng xơ vữa động mạch 早期のアテローム性動脈硬化:chứng xơ vữa động mạch thời...
  • アテローム性動脈硬化症

    [ アテロームせいどうみゃくこうかしょう ] n chứng xơ vữa động mạch 早期のアテローム性動脈硬化:chứng xơ vữa...
  • アテンションバリュー

    n giá trị của sự chú ý この本はアテンションバリューについて書く: cuốn sách này nói về giá trị của sự chú ý
  • アテスト

    n sự chứng nhận/sự chứng thực
  • アデノイド

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh amidan 2 n 2.1 nấm V.A n bệnh amidan n nấm V.A アデノイド増殖: sự phát triển của nấm V.A アデノイド肥大:...
  • アデノウイルス

    n vi rút V.A アデノウイルス遺伝子: Gien virut V.A アデノウイルス感染症: sự truyền nhiễm virut V.A
  • アデノシン三リン酸(ATP)

    Kỹ thuật [ あでのしんさんりんさん(えー・てぃー・ぴー) ] ATP [adenosine triphosphate] Explanation : Ađenosin triphotphat: C10H16N5O13P3.
  • アデノシン二リン酸(ADP)

    Kỹ thuật [ あでのしんにりんさん(えいでぃーぴー) ] ADP [adenosine diphosphate] Explanation : Adenosin diphotphat: C10H15N2O10P2.
  • アデンダム

    Kỹ thuật chiều cao đầu răng [addendum] phụ lực/phụ trương/lượng thêm [addendum]
  • アデンダムツース

    Kỹ thuật răng thêm [addendum tooth]
  • アデンダムサークル

    Kỹ thuật vòng thêm [addendum circle]
  • アディチブ

    Kỹ thuật chất phụ gia [additive]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top