- Từ điển Nhật - Việt
アフリカ象
Xem thêm các từ khác
-
アフリカ開発銀行
Mục lục 1 [ あふりかかいはつぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Phát triển Châu Phi 2 Kinh tế 2.1 [ アフリカかいはつぎんこう... -
アフリカ民族会議
[ アフリカみんぞくかいぎ ] n hội nghị các quốc gia Châu phi -
アフリカ成長機会法
[ あふりかせいちょうきかいほう ] n Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi -
アフリカ教育基金の会
[ あふりかきょういくききんのかい ] n Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi アフリカ教育基金の会への投資:Đầu tư vào... -
アフレコ
n, abbr phần âm nhạc cho phim -
アフロ
n kiểu tóc quăn và dài như tóc dân da đen アフロ風のカール: Tóc quăn như tự nhiên (như người Châu Phi) -
アフロキューバンリズム
n nhịp điệu của người Cu Ba gốc Châu phi -
アフトファン
Kỹ thuật quạt ở đuôi tàu cuối tàu [aft fan] Explanation : Trong hàng hải. -
アフェア
n vụ aphe/công việc コミュニティー・アフェアーズ: công việc mang tính chất cộng đồng トーマス・クラウン・アフェアー:... -
アフォルズム
n cách ngôn -
アフカーナ
n người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan) 父はアフカーナです: bố tôi là người Nam Phi gốc Âu -
アフガン
n người Ap-ga-ni-xtăng/tiếng Ap-ga-ni-xtăng アフガンの子どもたちを援助する: cứu trợ cho trẻ em Ap-ga-ni-xtăng アフガン・オンライン・プレス:... -
アフガンあみ
[ アフガン編み ] n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン編みは独特な風格がある: cách may của người Ap-ga-ni-xtăng... -
アフガンせんそう
[ アフガン戦争 ] n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン戦争に多くの人がしんた: có rất nhiều người... -
アフガン女性協議会
[ あふがんじょせいきょうぎかい ] n Hội đồng Phụ nữ Apganixtan -
アフガン子ども教育運動
[ あふがんこどもきょういくうんどう ] n Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan アフガン子ども教育運動が関心を持たせる:Phong... -
アフガン・イスラム通信
[ あふがん・いすらむつうしん ] n Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan/hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan -
アフガン・ウィメンズ・ミッション
n Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan -
アフガン編み
[ アフガンあみ ] n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン編みは独特な風格がある: cách may của người Ap-ga-ni-xtăng... -
アフガン戦争
[ アフガンせんそう ] n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン戦争に多くの人がしんた: có rất nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.