Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アフリカ開発銀行

Mục lục

[ あふりかかいはつぎんこう ]

n

Ngân hàng Phát triển Châu Phi
アフリカ開発銀行からのお電話:Thưa ngài có điện thoại từ ngân hàng phát triển Châu Phi

Kinh tế

[ アフリカかいはつぎんこう ]

ngân hàng phát triển châu Phi [AfDB(African Development Bank)]
Category: 経済
Explanation: 国際開発金融機関の一つ。アフリカの加盟国に対し、持続的な経済・社会開発の推進のために、資金面から援助することをおもな目的としている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アフリカ民族会議

    [ アフリカみんぞくかいぎ ] n hội nghị các quốc gia Châu phi
  • アフリカ成長機会法

    [ あふりかせいちょうきかいほう ] n Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi
  • アフリカ教育基金の会

    [ あふりかきょういくききんのかい ] n Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi アフリカ教育基金の会への投資:Đầu tư vào...
  • アフレコ

    n, abbr phần âm nhạc cho phim
  • アフロ

    n kiểu tóc quăn và dài như tóc dân da đen アフロ風のカール: Tóc quăn như tự nhiên (như người Châu Phi)
  • アフロキューバンリズム

    n nhịp điệu của người Cu Ba gốc Châu phi
  • アフトファン

    Kỹ thuật quạt ở đuôi tàu cuối tàu [aft fan] Explanation : Trong hàng hải.
  • アフェア

    n vụ aphe/công việc コミュニティー・アフェアーズ: công việc mang tính chất cộng đồng トーマス・クラウン・アフェアー:...
  • アフォルズム

    n cách ngôn
  • アフカーナ

    n người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan) 父はアフカーナです: bố tôi là người Nam Phi gốc Âu
  • アフガン

    n người Ap-ga-ni-xtăng/tiếng Ap-ga-ni-xtăng アフガンの子どもたちを援助する: cứu trợ cho trẻ em Ap-ga-ni-xtăng アフガン・オンライン・プレス:...
  • アフガンあみ

    [ アフガン編み ] n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン編みは独特な風格がある: cách may của người Ap-ga-ni-xtăng...
  • アフガンせんそう

    [ アフガン戦争 ] n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン戦争に多くの人がしんた: có rất nhiều người...
  • アフガン女性協議会

    [ あふがんじょせいきょうぎかい ] n Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
  • アフガン子ども教育運動

    [ あふがんこどもきょういくうんどう ] n Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan アフガン子ども教育運動が関心を持たせる:Phong...
  • アフガン・イスラム通信

    [ あふがん・いすらむつうしん ] n Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan/hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
  • アフガン・ウィメンズ・ミッション

    n Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan
  • アフガン編み

    [ アフガンあみ ] n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン編みは独特な風格がある: cách may của người Ap-ga-ni-xtăng...
  • アフガン戦争

    [ アフガンせんそう ] n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン戦争に多くの人がしんた: có rất nhiều...
  • アフガニスタン

    n đất nước Ap-ga-ni-xtăng アフガニスタン・イスラム国: bang Islamic (đạo Hồi) của Ap-ga-ni-xtăng アフガニスタンでの影響力を強める:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top