- Từ điển Nhật - Việt
アプセット溶接
Kỹ thuật
[ あぷせっとようせつ ]
kỹ thuật hàn chồn [upset welding]
- Category: hàn [溶接]
- Explanation: 溶接継手端面を突き合わせ、加圧しながら抵抗発熱でおこなう溶接。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アプセッタ
Kỹ thuật máy chồn/búa chồn [upsetter] -
アプソープションタイプ
Kỹ thuật kiểu hấp thụ [absorption type] -
アプソーベントマテリアル
Kỹ thuật vật liệu hấp thụ [absorbent material] -
アプソーベントメタル
Kỹ thuật kim loại hấp thụ [absorbent metal] -
アパラチアさんみゃく
[ アパラチア山脈 ] n dãy núi Appalachian アパラチア山脈の山道をハイキングしたこともあったな: chúng tôi đã có lần... -
アパラチア山脈
[ アパラチアさんみゃく ] n dãy núi Appalachian アパラチア山脈の山道をハイキングしたこともあったな: chúng tôi đã... -
アパラタスドライブ
Kỹ thuật truyền động máy/truyền động thiết bị [apparatus drive] -
アパルトヘイト
n sự phân biệt chủng tộc ở châu phi/chế độ A-pac-thai/phân biệt chủng tộc グローバルなアパルトヘイト: chế độ... -
アパレルさんぎょう
[ アパレル産業 ] n việc kinh doanh quần áo/ngành dệt may 日本アパレル産業協会: hiệp hội dệt may Nhật Bản わたしのアパレル産業はだんだん困っています:... -
アパレル産業
[ アパレルさんぎょう ] n việc kinh doanh quần áo/ngành dệt may 日本アパレル産業協会: hiệp hội dệt may Nhật Bản わたしのアパレル産業はだんだん困っています:... -
アパーチュアじかん
Kỹ thuật [ アパーチュア時間 ] thời gian sập [aperture time] Explanation : Thời gian sập của ống kính máy ảnh. -
アパーチュア時間
Kỹ thuật [ アパーチュアじかん ] thời gian sập [aperture time] Explanation : Thời gian sập của ống kính máy ảnh. -
アパート
n khu nhà tập thể/nhà chung cư/căn hộ/nhà khối かなり安いアパート: khu nhà chung cư có giá cả hợp lí 4人家族に適したアパート:... -
アパッチ
Tin học Apache [Apache] Explanation : Là một Web Server được đưa ra năm 1995 bởi nhóm Apache như một phiên bản nâng cấp cho HTTPd... -
アパッシュ
n tên côn đồ/người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ) アパッシュダンス: điệu nhảy của người A-pa-sơ -
アパシー
n tính lãnh đạm/tính thờ ơ/sợ hờ hững -
アパタイト
Mục lục 1 n 1.1 sự ngon miệng/sự thèm ăn/lòng ham muốn/sự khao khát 2 Kỹ thuật 2.1 khoáng chất apatit [apatite] n sự ngon miệng/sự... -
アビリンピック
n đại hội tài năng Olympics/đại hội 1998年ワールドカップ・フランス大会: đại hội bóng đá thế giới tại Pháp năm... -
アビリティー
n khả năng/năng lực ~アビリティーがあります: có khả năng ~ 専門のアビリティー: năng lực chuyên môn -
アビオニクス
Kỹ thuật khoa học điện tử áp dụng vào hàng không [avionics] thiết bị điện tử hàng không [avionics]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.