Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アプソープションタイプ

Kỹ thuật

kiểu hấp thụ [absorption type]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アプソーベントマテリアル

    Kỹ thuật vật liệu hấp thụ [absorbent material]
  • アプソーベントメタル

    Kỹ thuật kim loại hấp thụ [absorbent metal]
  • アパラチアさんみゃく

    [ アパラチア山脈 ] n dãy núi Appalachian アパラチア山脈の山道をハイキングしたこともあったな: chúng tôi đã có lần...
  • アパラチア山脈

    [ アパラチアさんみゃく ] n dãy núi Appalachian アパラチア山脈の山道をハイキングしたこともあったな: chúng tôi đã...
  • アパラタスドライブ

    Kỹ thuật truyền động máy/truyền động thiết bị [apparatus drive]
  • アパルトヘイト

    n sự phân biệt chủng tộc ở châu phi/chế độ A-pac-thai/phân biệt chủng tộc グローバルなアパルトヘイト: chế độ...
  • アパレルさんぎょう

    [ アパレル産業 ] n việc kinh doanh quần áo/ngành dệt may 日本アパレル産業協会: hiệp hội dệt may Nhật Bản わたしのアパレル産業はだんだん困っています:...
  • アパレル産業

    [ アパレルさんぎょう ] n việc kinh doanh quần áo/ngành dệt may 日本アパレル産業協会: hiệp hội dệt may Nhật Bản わたしのアパレル産業はだんだん困っています:...
  • アパーチュアじかん

    Kỹ thuật [ アパーチュア時間 ] thời gian sập [aperture time] Explanation : Thời gian sập của ống kính máy ảnh.
  • アパーチュア時間

    Kỹ thuật [ アパーチュアじかん ] thời gian sập [aperture time] Explanation : Thời gian sập của ống kính máy ảnh.
  • アパート

    n khu nhà tập thể/nhà chung cư/căn hộ/nhà khối かなり安いアパート: khu nhà chung cư có giá cả hợp lí 4人家族に適したアパート:...
  • アパッチ

    Tin học Apache [Apache] Explanation : Là một Web Server được đưa ra năm 1995 bởi nhóm Apache như một phiên bản nâng cấp cho HTTPd...
  • アパッシュ

    n tên côn đồ/người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ) アパッシュダンス: điệu nhảy của người A-pa-sơ
  • アパシー

    n tính lãnh đạm/tính thờ ơ/sợ hờ hững
  • アパタイト

    Mục lục 1 n 1.1 sự ngon miệng/sự thèm ăn/lòng ham muốn/sự khao khát 2 Kỹ thuật 2.1 khoáng chất apatit [apatite] n sự ngon miệng/sự...
  • アビリンピック

    n đại hội tài năng Olympics/đại hội 1998年ワールドカップ・フランス大会: đại hội bóng đá thế giới tại Pháp năm...
  • アビリティー

    n khả năng/năng lực ~アビリティーがあります: có khả năng ~ 専門のアビリティー: năng lực chuyên môn
  • アビオニクス

    Kỹ thuật khoa học điện tử áp dụng vào hàng không [avionics] thiết bị điện tử hàng không [avionics]
  • アビタシオン

    n nhà ở/chỗ ở 私達のアビタシオンは明るくて、広いです: khu nhà ở của chúng tôi vừa sáng vừa rộng
  • アピール

    n sự thu hút/sự kêu gọi/sự làm nổi bật/hấp dẫn/thu hút アピール・プレー: trận đấu hấp dẫn その本は多くの人々にアピールした:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top