Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アプリケーションを終了する

Tin học

[ アプリケーションをしゅうりょうする ]

ra khỏi chương trình/kết thúc chương trình [to exit from the application]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アプリケーション設計プロセス

    Tin học [ アプリケーションせっけいプロセス ] quy trình thiết kế phần mềm [application design process]
  • アプリケーション部

    Tin học [ アプリケーションぶ ] phần ứng dụng [application part]
  • アプリケーション開発

    Tin học [ アプリケーションかいはつ ] phát triển ứng dụng/phát triển chương trình [application development]
  • アプリケーション開発ツール

    Tin học [ アプリケーションかいはつツール ] công cụ phát triển ứng dụng/công cụ phát triển chương trình [application...
  • アプリケーション開発システム

    Tin học [ アプリケーションかいはつシステム ] hệ thống phát triển ứng dụng/hệ thống phát triển chương trình [application...
  • アプリケーション開発言語

    Tin học [ アプリケーションかいはつげんご ] ngôn ngữ phát triển ứng dụng/ngôn ngữ phát triển phần mềm [application...
  • アプリケーション開発者

    Tin học [ アプリケーションかいはつしゃ ] lập trình viên/người viết chương trình [application developer/applications developer/applications...
  • アプリコット

    n quả mơ/cây mơ アプリコットネクター: nước mơ ép
  • アプル

    Tin học Ngôn ngữ lập trình APL [APL (A Programming Language)] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao rất phù hợp với các ứng...
  • アプレット

    Tin học applet [applet] Explanation : Là một kiểu chương trình có thể download xuống từ Internet và chạy trên máy tính của người...
  • アプレットビューアー

    Tin học chương trình hiển thị applet [applet viewer]
  • アプレゲール

    n sau chiến tranh
  • アプローチ

    n sự vào sân/sự tiếp cận/tiếp cận/xâm nhập ~への市場先導型アプローチ: cách tiếp cận kiểu hướng thị trường...
  • アプローチアングル

    Kỹ thuật góc an toàn (khi xe lên cầu) [approach angle]
  • アプローチ角

    Kỹ thuật [ あぷろーちかく ] góc tiếp xúc [side cutting edge angle/lead angle/approach angle]
  • アプセッチング

    Kỹ thuật lật/đổ [upsetting]
  • アプセット

    Kỹ thuật xe đổ/xe lật [upset]
  • アプセット圧力

    Kỹ thuật [ あぷせっとあつりょく ] áp lực chồn [upset pressure]
  • アプセット溶接

    Kỹ thuật [ あぷせっとようせつ ] kỹ thuật hàn chồn [upset welding] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶接継手端面を突き合わせ、加圧しながら抵抗発熱でおこなう溶接。
  • アプセッタ

    Kỹ thuật máy chồn/búa chồn [upsetter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top