Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アラタたい

[ アラタ体 ]

n

thể allatum (sinh vật học)
アラタ体ホルモン: hóc môn thể allatum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アラタ体

    [ アラタたい ] n thể allatum (sinh vật học) アラタ体ホルモン: hóc môn thể allatum
  • アリバイ

    n chứng cứ vắng mặt/chứng cớ ngoại phạm 彼には、殺人の起きた夜の完ぺきなアリバイがあった: anh ta có chứng cứ...
  • アリルじゅし

    Kỹ thuật [ アリル樹脂 ] nhựa allyl [allyl resin]
  • アリル樹脂

    Kỹ thuật [ アリルじゅし ] nhựa allyl [allyl resin]
  • アリーナ

    Mục lục 1 n 1.1 trường đấu/vũ đài 2 Tin học 2.1 vũ đài [Arena] n trường đấu/vũ đài 人目を引くアリーナ: đấu trường...
  • アリッグ

    abbr liên đoàn Châu Mỹ
  • アリア

    n bài ca cho một giọng hát trong dàn nhạc giao hưởng
  • アリゲータ

    Kỹ thuật máy nghiền đá [alligator]
  • アリゲータリング

    Kỹ thuật sự nghiền [alligatoring]
  • アリゲータタイプ

    Kỹ thuật kiểu máy nghiền đá [alligator type]
  • アリストクラシー

    n tầng lớp quý tộc/chế độ quý tộc
  • アリタリスク

    n dấu hoa thị(Asterisk )
  • アルちゅう

    [ アル中 ] n sự nghiện rượu/nghiện rượu アル中患者: bệnh nhân nghiện rượu 周囲の人(家族・友人・恋人など)から「おまえはアル中だ」と言われたことがある,...
  • アル中

    [ アルちゅう ] n sự nghiện rượu/nghiện rượu アル中患者: bệnh nhân nghiện rượu 周囲の人(家族・友人・恋人など)から「おまえはアル中だ」と言われたことがある,...
  • アルペンしゅもく

    [ アルペン種目 ] n các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
  • アルペン種目

    [ アルペンしゅもく ] n các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
  • アルペジオ

    n hợp âm rải (âm nhạc) 美しいアルペジオの音: một hợp âm rải nghe rất hay
  • アルミ

    Mục lục 1 n 1.1 nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 Mâm đúc n nhôm アルミ・ホイール: bánh xe bằng nhôm アルミのはしご: thang nhôm Kỹ...
  • アルミはく

    Mục lục 1 [ アルミ箔 ] 1.1 n 1.1.1 lá nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルミ箔 ] 2.1.1 lá nhôm [aluminum foil] [ アルミ箔 ] n lá nhôm アルミ箔を敷いた:...
  • アルミはくばん

    Kỹ thuật [ アルミ薄板 ] lá nhôm/tấm nhôm [aluminium sheet]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top