Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アラビアもじ

[ アラビア文字 ]

n

hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビア文字を表す通信用語: Thuật ngữ viễn thông thể hiện bằng chữ viết ả Rập; アラビア文字があるPC: Máy tính có phông chữ ả Rập
アラビア文字で論文を書く: Viết luận văn bằng chữ ẩ Rập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アラビア馬

    [ アラビアうま ] n ngựa Ả-rập アラビア馬の牧場: trại nuôi ngựa Ả rập アラビアの競馬: ngựa đua Ả rập アラビアのサラブレッド種:...
  • アラビア語

    [ アラビアご ] n tiếng Ả-rập アラビア語の語法に適合させる: theo ngữ pháp của tiếng Ả rập イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した:...
  • アラビア文字

    [ アラビアもじ ] n hệ thống chữ viết của người A-rập アラビア文字を表す通信用語: Thuật ngữ viễn thông thể hiện...
  • アラビア数字

    Mục lục 1 [ アラビアすうじ ] 1.1 n 1.1.1 chữ số A-rập/số Ả rập 2 Kỹ thuật 2.1 [ アラビアすうじ ] 2.1.1 chữ số Ả...
  • アラベスク

    n kiểu trang trí đường lượn/tư thế uốn dẻo アラベスクを描く: vẽ đường uốn lượn 上体を倒して足を高く上げたアラベスク :...
  • アライナ

    Kỹ thuật bộ chỉnh thẳng hàng [aligner]
  • アライメント

    Kỹ thuật chỉnh thẳng hàng/chỉnh đồng tâm [alignment] sự xếp thẳng hàng/sự chuẩn trực [alignment]
  • アライメントテスタ

    Kỹ thuật máy kiểm tra thẳng hàng/máy kiểm tra đồng tâm [alignment tester]
  • アライメントゲージ

    Kỹ thuật thiết bị đo thẳng hàng/thiết bị đo đồng tâm [alignment gauge]
  • アライメント装置

    Kỹ thuật [ あらいめんとそうち ] phương thức sắp xếp/canh lề [alignment system]
  • アライン

    Kỹ thuật thẳng hàng [aline/align]
  • アラインメントテストイメージ

    Tin học hình ảnh kiểm tra căn chỉnh [alignment test image]
  • アラインリーミング

    Kỹ thuật khoan thẳng hàng [align reaming]
  • アラインボーリング

    Kỹ thuật doa thẳng hàng [align boring]
  • アライニングトルク

    Kỹ thuật mô men xoắn thẳng hàng [aligning torque]
  • アラウンド

    n xung quanh
  • アラカルト

    n gọi theo từng món một アラカルトのメニュー: thực đơn gọi món
  • アラカス産業開発輸出公社

    [ あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ ] n Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska アラカス産業開発輸出公社テレビニュース:Tin...
  • アラキドンさん

    [ アラキドン酸 ] n axit arachidonic アラキドン酸量: lượng axit arachidonic アラキドン酸代謝物: chất chuyển hóa axit arachidonic...
  • アラキドン酸

    [ アラキドンさん ] n axit arachidonic アラキドン酸量: lượng axit arachidonic アラキドン酸代謝物: chất chuyển hóa axit arachidonic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top