- Từ điển Nhật - Việt
アラミド繊維
Mục lục |
[ アラミドせんい ]
n
sợi aramid (hóa học)/chất xơ
- アラミド繊維から作った紙:Giấy này được làm từ sợi hóa học aramid; アラミド繊維の種類 :Chủng loại của sợi hóa học aramid
Kỹ thuật
[ アラミドせんい ]
sợi aramid [aramid fiber]
- Explanation: 芳香族ポリアミド繊維
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アラミド繊維強化プラスチック
Kỹ thuật [ あらみどせんいきょうかぷらすちっく ] chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid [aramid fiber reinforced plastic] -
アラムご
[ アラム語 ] n tiếng Xy-ri 旧約聖書のアラム語: Tiếng Xê-ry trong kinh thánh cổ -
アラム語
[ アラムご ] n tiếng Xy-ri 旧約聖書のアラム語: Tiếng Xê-ry trong kinh thánh cổ -
アラモード
n hợp thời trang/đúng mốt 秋のアラモード: Thời trang mùa thu アラモード絹: lụa mốt -
アランダム
Kỹ thuật alunđum/corunđum [Alundum] -
アラー
n thánh Ala アラーの言葉: lời thánh Ala -
アラーミングホーン
Kỹ thuật còi báo động [alarming horn] -
アラーム
Kỹ thuật chuông báo động ,chuông cảnh báo[alarm] cái chuông báo thức(đồ dùng) -
アラームじょうようど
Tin học [ アラーム重要度 ] mức độ thông báo [alarm severity] -
アラームけんしゅつ
Tin học [ アラーム検出 ] phát hiện thông báo [alarm detection] -
アラームランプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đèn báo động [alarm lamp] 2 Tin học 2.1 đèn thông báo [alarm lamp] Kỹ thuật đèn báo động [alarm lamp]... -
アラームプロファイル
Tin học tùy chọn thông báo [alarm profile] Explanation : Là các tùy chọn mà người dùng chọn cho hệ thống thông báo tự động. -
アラームホイッスル
Kỹ thuật còi hiệu báo động [alarm whistle] -
アラームシグナル
Kỹ thuật tín hiệu báo động [alarm signal] -
アラームシステム
Kỹ thuật hệ thống chuông báo động [alarming system] -
アラームスピーカ
Tin học loa thông báo [audible alarm speaker] -
アラーム重要度
Tin học [ アラームじょうようど ] mức độ thông báo [alarm severity] -
アラーム検出
Tin học [ アラームけんしゅつ ] phát hiện thông báo [alarm detection] -
アラック
n rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)/nhãn hiệu Arak -
アラブ
n Ả rập アフリカ経済開発アラブ銀行: ngân hàng Ả rập phát triển kinh tế ở Châu Phi アメリカのアラブ・イスラム世界との関係を良好にする:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.