Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アラーム検出

Tin học

[ アラームけんしゅつ ]

phát hiện thông báo [alarm detection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アラック

    n rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)/nhãn hiệu Arak
  • アラブ

    n Ả rập アフリカ経済開発アラブ銀行: ngân hàng Ả rập phát triển kinh tế ở Châu Phi アメリカのアラブ・イスラム世界との関係を良好にする:...
  • アラブじん

    [ アラブ人 ] n người Ả-rập イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる: vẫn có những người...
  • アラブしゅちょうこくれんぽう

    [ アラブ首長国連邦 ] n các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất アラブ首長国連防の航空交通管制部: trung tâm kiểm...
  • アラブ人

    [ アラブじん ] n người Ả-rập イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる: vẫn có những...
  • アラブ首長国連邦

    [ アラブしゅちょうこくれんぽう ] n các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất アラブ首長国連防の航空交通管制部:...
  • アラビアご

    [ アラビア語 ] n tiếng Ả-rập アラビア語の語法に適合させる: theo ngữ pháp của tiếng Ả rập イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した:...
  • アラビアうま

    [ アラビア馬 ] n ngựa Ả-rập アラビア馬の牧場: trại nuôi ngựa Ả rập アラビアの競馬: ngựa đua Ả rập アラビアのサラブレッド種:...
  • アラビアすうじ

    Mục lục 1 [ アラビア数字 ] 1.1 / SỐ TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ số A-rập/số Ả rập 2 Kỹ thuật 2.1 [ アラビア数字 ] 2.1.1 chữ...
  • アラビア夜話

    [ アラビアよばなし ] n truyện \'Nghìn lẻ một đêm\' 新アラビア夜話 :Truyện mới \"nghìn lẻ một đêm\" アラビア夜話の歴史:Lịch...
  • アラビアンライト

    n ánh sáng thượng đế của người A-rập
  • アラビアコーヒーのき

    [ アラビアコーヒーの木 ] n cây cà phê アラビアコーヒーの木で囲まれた家:Ngôi nhà bị bao quanh bởi vườn cà phê;...
  • アラビアコーヒーの木

    [ アラビアコーヒーのき ] n cây cà phê アラビアコーヒーの木で囲まれた家:Ngôi nhà bị bao quanh bởi vườn cà phê;...
  • アラビアゴム

    n gôm arabic/chất dính/nhựa cao su Ả rập/keo アラビアゴム粘液: nhựa keo Ả rập アラビアゴム末: bột keo Ả rập
  • アラビアゴムのき

    [ アラビアゴムの木 ] n cây keo (thực vật học) アラビアゴムの木の影:Bóng của cây keo
  • アラビアゴムの木

    [ アラビアゴムのき ] n cây keo (thực vật học) アラビアゴムの木の影:Bóng của cây keo
  • アラビアよばなし

    [ アラビア夜話 ] n truyện \'Nghìn lẻ một đêm\' 新アラビア夜話 :Truyện mới \"nghìn lẻ một đêm\" アラビア夜話の歴史:Lịch...
  • アラビアもじ

    [ アラビア文字 ] n hệ thống chữ viết của người A-rập アラビア文字を表す通信用語: Thuật ngữ viễn thông thể hiện...
  • アラビア馬

    [ アラビアうま ] n ngựa Ả-rập アラビア馬の牧場: trại nuôi ngựa Ả rập アラビアの競馬: ngựa đua Ả rập アラビアのサラブレッド種:...
  • アラビア語

    [ アラビアご ] n tiếng Ả-rập アラビア語の語法に適合させる: theo ngữ pháp của tiếng Ả rập イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top