Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アリゲータ

Kỹ thuật

máy nghiền đá [alligator]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アリゲータリング

    Kỹ thuật sự nghiền [alligatoring]
  • アリゲータタイプ

    Kỹ thuật kiểu máy nghiền đá [alligator type]
  • アリストクラシー

    n tầng lớp quý tộc/chế độ quý tộc
  • アリタリスク

    n dấu hoa thị(Asterisk )
  • アルちゅう

    [ アル中 ] n sự nghiện rượu/nghiện rượu アル中患者: bệnh nhân nghiện rượu 周囲の人(家族・友人・恋人など)から「おまえはアル中だ」と言われたことがある,...
  • アル中

    [ アルちゅう ] n sự nghiện rượu/nghiện rượu アル中患者: bệnh nhân nghiện rượu 周囲の人(家族・友人・恋人など)から「おまえはアル中だ」と言われたことがある,...
  • アルペンしゅもく

    [ アルペン種目 ] n các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
  • アルペン種目

    [ アルペンしゅもく ] n các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
  • アルペジオ

    n hợp âm rải (âm nhạc) 美しいアルペジオの音: một hợp âm rải nghe rất hay
  • アルミ

    Mục lục 1 n 1.1 nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 Mâm đúc n nhôm アルミ・ホイール: bánh xe bằng nhôm アルミのはしご: thang nhôm Kỹ...
  • アルミはく

    Mục lục 1 [ アルミ箔 ] 1.1 n 1.1.1 lá nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルミ箔 ] 2.1.1 lá nhôm [aluminum foil] [ アルミ箔 ] n lá nhôm アルミ箔を敷いた:...
  • アルミはくばん

    Kỹ thuật [ アルミ薄板 ] lá nhôm/tấm nhôm [aluminium sheet]
  • アルミごうきん

    Kỹ thuật [ アルミ合金 ] hợp kim nhôm [aluminum alloy]
  • アルミ合金

    Kỹ thuật [ アルミごうきん ] hợp kim nhôm [aluminum alloy]
  • アルミ屑

    [ あるみくず ] n nhôm vụn
  • アルミナ

    Mục lục 1 n 1.1 Alumin 2 Kỹ thuật 2.1 alumin/nhôm ô xít [alumina] n Alumin アルミナ・レンガ: gạch Alumin アルミナ構造: cấu...
  • アルミナム

    Kỹ thuật nhôm [aluminum]
  • アルミナ繊維

    Kỹ thuật [ あるみなせんい ] sợi nhôm ô xít [alumina fiber]
  • アルミニウム

    Mục lục 1 n 1.1 nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 nhôm [aluminium] n nhôm アルミニウム・インク: mực nhôm アルミニウム・キャップ: nắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top