Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アレグロ

n

nhịp nhanh (âm nhạc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アレスタ

    Kỹ thuật cái hãm/bộ phận hãm [arrester]
  • アロマテラピー

    n cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
  • アロハ

    n Ha-oai アロハシャツ: áo sơ mi kiểu Ha-oai アロハ球場: sân vận động Ha-oai
  • アロメトリ

    Kỹ thuật môn tương quan sinh trưởng/sự tương quan kích thước [allometry]
  • アロワブルロード

    Kỹ thuật tải trọng cho phép [allowable load]
  • アロワブルフロー

    Kỹ thuật dòng điện cho phép [allowable current]
  • アロワブルエラー

    Kỹ thuật sai số cho phép [allowable error]
  • アロー

    n mũi tên đi lên とてもいい映画を見たよ。『スプリング・アロー』っていうんだ: tôi đã xem một bộ phim rất hay tên...
  • アロイ

    Kỹ thuật hợp kim [alloy]
  • アロイドスチール

    Kỹ thuật thép hợp kim [alloyed steel]
  • アロイホイール

    Kỹ thuật bánh răng hợp kim [alloy wheel]
  • アロエ

    Mục lục 1 n 1.1 cây lô hội (thực vật)/lô hội 2 n 2.1 long tu n cây lô hội (thực vật)/lô hội n long tu アロエ入り(の)食器(用)洗剤:...
  • アロケーション

    Kỹ thuật sự phân bố/sự phân phối [allocation] sự phân phối/sự chỉ rõ vị trí [allocation]
  • アワー

    n giờ 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる: cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối 朝のラッシュ・アワーに財布を盗まれる:...
  • アワーメータ

    Kỹ thuật đồng hồ bấm giờ [hour meter]
  • アワーグラス

    Kỹ thuật đồng hồ cát [hourglass]
  • アワグラスウォーム

    Kỹ thuật trục vít đồng hồ cát [hourglass worm]
  • アンペレージ

    Kỹ thuật cường độ dòng điện [amperage]
  • アンペア

    Mục lục 1 n 1.1 am-pe/ampe (đơn vị thể hiện cường độ dòng điện) 2 Kỹ thuật 2.1 ăm-pe [ampere] n am-pe/ampe (đơn vị thể...
  • アンペアメータ

    Kỹ thuật ăm-pe kế [amperemeter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top