Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アレルギー

n

bệnh dị ứng/dị ứng
アレルギーがありますか?: anh có bị bệnh dị ứng gì không?
チョコレートに対してアレルギーがある: dị ứng với sôcôla
私の場合はちょっと残念な話なんだけど、動物のアレルギーがいろいろあるの: ở trường hợp của tôi, thật không may, tôi dị ứng với rất nhiều loại động vật
ああ、大丈夫だよ。ただのアレルギーだから。この季節、本当にイヤなんだよなあ...鼻は詰まるしアレルギーの薬で

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アレルギーせいびえん

    [ アレルギー性鼻炎 ] n viêm mũi dị ứng 季節性のアレルギー性鼻炎: viêm mũi dị ứng theo mùa 通年のアレルギー性鼻炎:...
  • アレルギー性鼻炎

    [ アレルギーせいびえん ] n viêm mũi dị ứng 季節性のアレルギー性鼻炎: viêm mũi dị ứng theo mùa 通年のアレルギー性鼻炎:...
  • アレルゲン

    n chất gây dị ứng/dị ứng nguyên 呼吸によりアレルゲンが体内に取り込まれる: chất gây dị ứng nhiễm vào cơ thể...
  • アレンジ

    n sự chỉnh lý/sự điều chỉnh 日本人は、西洋の考え方を日本独特のものにアレンジしている: người Nhật điều chỉnh...
  • アレー

    Kỹ thuật lối đi [alley]
  • アレニウスの式

    Kỹ thuật [ あれにうすのしき ] phương trình Arrhenius [Arrhenius equation]
  • アレイ

    Mục lục 1 n 1.1 sự dàn trận/sự sắp xếp ngay ngắn/mạng anten (điện học) 2 Tin học 2.1 mảng [array] n sự dàn trận/sự sắp...
  • アレイしょり

    Tin học [ アレイ処理 ] xử lý mảng [array processing]
  • アレイプロセッサ

    Tin học bộ xử lý mảng [array processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt...
  • アレイプロセッサー

    Tin học bộ xử lý mảng [array processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt...
  • アレイコンピュータ

    Tin học máy tính mảng [array computer] Explanation : Là một nhóm các máy tính được kết nối với nhau và hoạt động đồng bộ...
  • アレイ処理

    Tin học [ アレイしょり ] xử lý mảng [array processing]
  • アレイ処理装置

    Tin học [ あれいしょりそうち ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng...
  • アレイ処理機構

    Tin học [ あれいしょりきこう ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng...
  • アレカやし

    [ アレカ椰子 ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレカ椰子

    [ アレカやし ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレグレット

    n nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
  • アレグロ

    n nhịp nhanh (âm nhạc)
  • アレスタ

    Kỹ thuật cái hãm/bộ phận hãm [arrester]
  • アロマテラピー

    n cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top