- Từ điển Nhật - Việt
アンインストール
Xem thêm các từ khác
-
アンイーブン
Kỹ thuật không đều [uneven] -
アンカ
Kỹ thuật mỏ neo [anchor] -
アンカバー
Tin học tiết lộ/mở/phát hiện [UnCover] -
アンカレッジ
Kỹ thuật sự định vị [anchorage] -
アンカー
Mục lục 1 n 1.1 mỏ neo/cái neo 2 Kỹ thuật 2.1 định vị [anchor] 3 Tin học 3.1 mẩu neo [anchor] n mỏ neo/cái neo アンカー・オブジェクト:... -
アンカーつり
Kỹ thuật [ アンカー吊り ] móc neo [anchoring] -
アンカー吊り
Kỹ thuật [ アンカーつり ] móc neo [anchoring] -
アンカーワイヤー
Kỹ thuật dây định vị [anchor wire] -
アンカーボルト
Kỹ thuật bu lông cọc neo [anchor bolt] bu lông định vị [anchor bolt] -
アンカーピン
Kỹ thuật chốt định vị [anchor pin] -
アンカーアジャストボルト
Kỹ thuật đai ốc điều chỉnh định vị [anchor adjust bolt] -
アンカップル
Kỹ thuật nhả máy ra/không cho bắt khớp nữa [uncouple] -
アンガバナブル
Kỹ thuật không điều tiết được [ungovernable] -
アンガーデッドクロッシング
Kỹ thuật chỗ đường giao nhau không có bục chắn [unguarded crossing] -
アンギュラモーション
Kỹ thuật chuyển động góc [angular motion] -
アンギュラブラシ
Kỹ thuật chổi góc [angular brush] -
アンギュラピン
Kỹ thuật chốt góc [angular pin] Explanation : スライドコアをスライドさせるための傾斜ピンをいう。 -
アンギュラベロシチー
Kỹ thuật vận tốc góc [angular velocity] -
アンギュラアクセレレーション
Kỹ thuật gia tốc góc [angular acceleration] -
アンギュラコンタクト
Kỹ thuật tiếp xúc góc [angular contact]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.