Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンカー

Mục lục

n

mỏ neo/cái neo
アンカー・オブジェクト: vật thể hình mỏ neo
アンカー・クラウン: vương miện hình mỏ neo
アンカー・シャフト: cán cầm hình mỏ neo

Kỹ thuật

định vị [anchor]

Tin học

mẩu neo [anchor]
Explanation: Được dùng ví dụ như là một thẻ trong tài liệu HTML để định nghĩa một phần tử như là một liên kết đến một phần tử khác trong cùng tài liệu hay trong một tài liệu khác...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top