Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンゴラ猫

[ アンゴラねこ ]

n

mèo angora
ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora
おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です: theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo thường và mèo angora rất đẹp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top