Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンソロジー

n

hợp tuyển/tập tuyển chọn
その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう: tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn
その作家は、アンソロジーの編集のために執筆活動を休んだ: tác giả đã gác lại chuyện viết lách để biên tập tập tuyển chọn
『ビートルズ・アンソロジー』よ。メンバー自身が語ったビートルズ公認の伝記なの: trong hợp tu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top