- Từ điển Nhật - Việt
アンソロジー
n
hợp tuyển/tập tuyển chọn
- その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう: tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn
- その作家は、アンソロジーの編集のために執筆活動を休んだ: tác giả đã gác lại chuyện viết lách để biên tập tập tuyển chọn
- 『ビートルズ・アンソロジー』よ。メンバー自身が語ったビートルズ公認の伝記なの: trong hợp tu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アンタイドローン
n khoản cho vay không cần thế chấp -
アンサンブル
n đoàn ca nhạc/dàn đồng ca/một lô một lốc/một đống アンサンブルの衣服: trang phục của dàn đồng ca 私は妹の結婚式用に靴とドレスのアンサンブルを買いました:... -
アンサブスクライブ
Tin học bỏ đăng ký/hủy đăng ký [unsubscribe] Explanation : Ví dụ như bạn có thể đăng ký (subscribe) và nhận mail từ một... -
アンサホン
n máy điện thoại trả lời tự động -
アーミー
n quân đội -
アーマチュア
Kỹ thuật phần ứng điện [armature] -
アーマチュアリアクション
Kỹ thuật phản ứng ứng điện [armature reaction] -
アーマチュアブレーキ
Kỹ thuật phanh ứng điện [armature brake] -
アーマチュアテスタ
Kỹ thuật máy thử nghiệm phần ứng điện [armature tester] -
アーマチュアウインジング
Kỹ thuật cuộn dây ứng điện [armature winding] -
アーマチュアコアー
Kỹ thuật lõi ứng điện (máy điện) [armature core] -
アーマチュアコイル
Kỹ thuật bô bin ứng điện [armature coil] -
アーマチュアシャフト
Kỹ thuật trục phần ứng điện [armature shaft] -
アーマチュアシフト
Kỹ thuật sang số ứng điện [armature shift] -
アーマー
n áo giáp/vỏ bọc sắt 戦いの最中に鎧を失い、腕に傷を負ってしまった。: tôi bị mất áo giáp trong lúc trận đấu... -
アーマードカー
Kỹ thuật xe bọc thép [armored car] -
アーマードケーブル
Kỹ thuật dây bọc thép [armored cable] -
アーチ
Mục lục 1 n 1.1 cửa vòng cung/hình vòng cung 2 n 2.1 vòm 3 n 3.1 vòm/nhịp cuốn/sự uốn cong 4 Kỹ thuật 4.1 cửa cuốn/cửa tò... -
アーチきょう
[ アーチ橋 ] n cầu hình cung/cầu vồng 固定アーチ橋 :Cầu hình cung cố định -
アーチー
Tin học lưu trữ [ARCHIE]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.