Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンダーウェア

n

quần áo trong/quần áo lót
それで、こちらがプッチ・アンダーウェアーの秋の新作です。お友だちはこれを気に入りそうですか: đây là xu hướng mới cho mùa thu của hãng đồ lót Putchi. Liệu bạn bè cậu có thích không nhỉ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top