Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンドロメダぎんが

[ アンドロメダ銀河 ]

n

chòm sao tiên nữ (thiên văn học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アンドロメダざ

    [ アンドロメダ座 ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です:...
  • アンドロメダ座

    [ アンドロメダざ ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です:...
  • アンドロメダ銀河

    [ アンドロメダぎんが ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
  • アンドロイド

    n rô-bốt/người máy
  • アンドロゲン

    n hocmon nam/kích thích tố nam アンドロゲン依存性の前立腺癌 : bệnh ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc hocmon nam アンドロゲン依存性の細胞 :...
  • アンドゥ

    Tin học khôi phục [undo] Explanation : Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.
  • アンド回路

    [ アンドかいろ ] n mạch AND ジョセフソンアンド回路: mạch AND Josephson
  • アンホテリシン

    n lưỡng tính
  • アンダー

    n dưới/phía dưới アンダーウォーター: dưới nước アンダーウェア・ファッション: thời trang đồ lót アンダーグラウンド:...
  • アンダーライン

    n gạch dưới/gạch chân 単語にアンダーラインを引く: gạch chân dưới các từ
  • アンダーライティング

    Kinh tế việc bao tiêu phát hành chứng khoán [Underwriting] Category : 証券ビジネス Explanation : 証券会社が行う引受業務、売出業務のことをいう。///株式会社などが株式、債券、CBなどを新たに発行するとき、売り出すことを目的として証券会社が全部または一部を引き受ける業務を「引受」という。万一売れ残ったときは証券会社が責任をもって引き取ることになる。また、既に発行された株式などを対象に行う同様の業務を「売出し」という。...
  • アンダーライター

    Kinh tế người bảo lãnh chứng khoán/tập đoàn bảo lãnh chứng khoán [Underwriter] Category : 証券ビジネス Explanation : 日本国内でこの語を用いる場合は引受シンジケート団又はその構成員を指し、有価証券の発行者若しくは所有者から当該有価証券の全部若しくは一部を売出しの目的をもって取得する者又は有価証券の募集若しくは売出しに際して当該有価証券の全部若しくは一部につき他にこれを取得する者がない場合にその残部を発行者若しくは所有者から取得する契約をする者を意味する(証券取引法第2条第6項、第21条第4項)。///発行される又は売出される有価証券を広く投資家に取得させると共に売れ残れば、アンダーライター自らが当該有価証券を保有することになるため、発行者又は売出人の資金調達を確実ならしめることもアンダーライターの大きな役割である。///なお、証券取引法第28条第2項第3号の免許を受けた証券会社でなければ、アンダーライター業務は営めない。///海外でこの語を用いる場合は、広義では引受けを行う者の総称であるが、狭義では幹事団の下にあって引受けを行う者(Sub-underwriter)を意味する。///幹事団に対して発行される証券の引受責任を有し、その見返りに引受責任額に応じて手数料を受領する。かつては引受リスク分散のためにSub-underwriterを設置していたことも多かったが、近年は幹事団=アンダーライターとなっているケースがほとんどである。
  • アンダーパー

    n số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn)
  • アンダーウェア

    n quần áo trong/quần áo lót それで、こちらがプッチ・アンダーウェアーの秋の新作です。お友だちはこれを気に入りそうですか:...
  • アンダーウェイト

    Kinh tế tỷ lệ phân phối tài sản thấp hơn mức tiêu chuẩn [Under weight] Category : 資産管理 Explanation : 資産配分を決定する際に、ある投資対象への配分比率を、基準となる資産の配分比率より少なくすること。
  • アンダーコート

    n áo bành tô mặc trong フワフワしたアンダーコート: áo bành tô lông
  • アンダースコア

    Tin học gạch chân/đường gạch chân/đường gạch dưới chân ký tự [underscore/underline]
  • アンダボデーホイスト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệ nâng phần chìm [underbody hoist] 1.2 máy nâng thân dưới/tời nâng thân dưới [underbody hoist] 1.3 tời...
  • アンダフロー

    Tin học điều kiện hụt [underflow (e.g. in calculators)] Explanation : Là điều kiện mà phép toán số học tạo ra một giá trị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top