Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アーウィン

Tin học

công cụ thiết kế cơ sở dữ liệu ERWin [ERwin]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アーカンソー

    Kỹ thuật Arkansas [Arkansas]
  • アーカイバ

    Mục lục 1 n 1.1 văn khố/cơ quan lưu trữ/nơi lưu trữ 2 Tin học 2.1 nơi lưu trữ/phần lưu trữ/bộ lưu trữ [archiver] n văn...
  • アーカイブ

    Mục lục 1 n 1.1 nơi lưu trữ văn thư 2 Tin học 2.1 lưu trữ [archive] n nơi lưu trữ văn thư Tin học lưu trữ [archive] Explanation...
  • アーカイブたいしょうファイル

    Tin học [ アーカイブ対象ファイル ] file được lưu trữ [archived file]
  • アーカイブぞくせい

    Tin học [ アーカイブ属性 ] thuộc tính lưu trữ [archive attribute]
  • アーカイブさき

    Tin học [ アーカイブ先 ] nơi lưu trữ [archiving destination]
  • アーカイブ対象ファイル

    Tin học [ アーカイブたいしょうファイル ] file được lưu trữ [archived file]
  • アーカイブ属性

    Tin học [ アーカイブぞくせい ] thuộc tính lưu trữ [archive attribute]
  • アーカイブビット

    Tin học bit lưu trữ/lưu bit [archive bit]
  • アーカイブファイル

    Tin học file lưu trữ/lưu file [archive file]
  • アーカイブ先

    Tin học [ アーカイブさき ] nơi lưu trữ [archiving destination]
  • アーカイビング

    Tin học lưu trữ [archiving]
  • アーキー

    Tin học lưu trữ [ARCHIE]
  • アーキテクチャ

    Mục lục 1 n 1.1 kiến trúc sư/kiến trúc 2 Kỹ thuật 2.1 cấu trúc [architecture] 2.2 kiến trúc [architecture] n kiến trúc sư/kiến...
  • アーギュメント

    Mục lục 1 n 1.1 sự tranh luận/sự cãi nhau 2 Tin học 2.1 tham số [argument] n sự tranh luận/sự cãi nhau ロケータ・アーギュメント:...
  • アーク

    Mục lục 1 n 1.1 hồ quang/tia lửa điện 2 Kỹ thuật 2.1 hồ quang [arc] n hồ quang/tia lửa điện アークを生じさせる: tạo...
  • アークでんあつ

    Kỹ thuật [ アーク電圧 ] điện áp hồ quang [arc voltage] Category : hàn [溶接]
  • アークとう

    Mục lục 1 [ アーク灯 ] 1.1 / ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Đèn hồ quang [ アーク灯 ] / ĐĂNG / n Đèn hồ quang 高圧水銀アーク灯: đèn...
  • アークながさ

    Kỹ thuật [ アーク長さ ] chiều dài hồ quang [arc length] Category : hàn [溶接]
  • アークのながさ

    Kỹ thuật [ アークの長さ ] chiều dài hồ quang [arc length]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top