- Từ điển Nhật - Việt
アーモンド
n
quả hạnh nhân/hạnh nhân/bàng
- アーモンドが入った彼のチキン料理はとてもおいしい: món thịt gà có thêm hạnh nhân của anh ấy vị rất ngon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アーリモデル
Kỹ thuật kiểu sớm [early model] -
アーリスパーク
Kỹ thuật đánh lửa sớm [early spark] -
アールピーエム
Kỹ thuật vòng trên phút/vòng mỗi phút [revolution per minute (RPM)] -
アールティーエフジェイ
Tin học RTFJ [RTFJ] -
アールデービ
Tin học cơ sở dữ liệu quan hệ (RDB) [RDB (relational database)] Explanation : [関係データベース]。///データ管理方式の一つ。また、その方式に基づいて設計されたデータベース。1970年にIBM社のEdgar... -
アールデービーエムエス
Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) [RDBMS (Relational DataBase Management System)] Explanation : リレーショナルデータベースを管理するソフトウェア。リレーショナルデータベースとは、1件のデータを複数の項目(フィールド)の集合として表現し、データの集合をテーブルと呼ばれる表で表す方式で、ID番号や名前などのキーとなるデータを利用して、データの結合や抽出を容易に行なうことができる。データベースとしては最も広く普及している方式。RDBMS市場は、大規模システムではOracle社の「Oracle」が、小規模システムではMicrosoft社の「Access」が、それぞれ市場のほとんどを占めている。 -
アールディーオー
Tin học đối tượng dữ liệu từ xa (RDO) [RDO (Remote Data Object)] Explanation : Microsoft社が提供している、ODBCを介してデータベースを操作するためのプログラム部品。Visual... -
アールデコ
n trang trí nghệ thuật -
アールエムアイ
Tin học gọi hàm từ xa (RMI) [RMI] Explanation : RMI là một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho môi trường phát triển Java... -
アールエフシー
Tin học các công bố RFC [RFC (Request For Comment)] Explanation : RFCs là những công bố chính thức của mạng Internet, được sử... -
アールエイチ
n yếu tố rezut Ghi chú: chất có trong máu của nhiều người và một số động vật -
アールエスヨンニーニ
Tin học chuẩn RS-422 [RS-422 (Recommended Standard 422)] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association ( EIA) đưa ra, và... -
アールエスニーサンニーディー
Tin học chuẩn RS-232D [RS-232D] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association ( EIA) đưa ra, liên quan đến việc truyền... -
アールエスニーサンニーシー
Tin học chuẩn RS-232C [RS-232C (Recommended Standard 232 version C)] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association ( EIA)... -
アールオーラップ
Tin học ROLAP [ROLAP (Relational On-line Analytical Processing)] Explanation : 企業の蓄積したデータベースを多次元的に解析するOLAPシステムの形態の一つ。サーバ側のリレーショナルデータベースに格納されたデータを直接検索・集計し、結果をクライアント側で多次元データに構成して視覚化する。サーバに多次元データベースを構築する必要があるMOLAPに比べ、すでに標準化されたリレーショナルデータベースを用いるためメーカー間の互換性の問題が少ないことが利点だが、処理速度が遅いという欠点もある。 -
アーン
Tin học EARN [EARN] -
アート
n nghệ thuật 今年はネール・アートがはやりそうだ。: hình như nghệ thuật vẽ móng tay rất được ưa chuộng trong năm... -
アートし
[ アート紙 ] n giấy bọc/giấy nghệ thuật アート紙面の記事を読む: đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí でんぷん紙:... -
アート・シアター・ギルド
n Hội Sân khấu Nghệ thuật -
アートディレクター
n giám đốc nghệ thuật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.