Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イエローゾーン

Mục lục

n

khu vực có màu vàng/khu vực cấm/vùng cấm

Kỹ thuật

vùng màu vàng [yellow zone]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イエス

    Mục lục 1 n 1.1 chúa Giê-su 2 n 2.1 vâng/có/đồng ý n chúa Giê-su イエス・キリストは、すべての人々を自分の同胞だと考えた :...
  • イエスマン

    n người ba phải/người cái gì cũng ừ/người ba ừ tư gật/người lúc nào cũng ừ/kẻ nịnh hót cấp trên
  • イエスキリスト

    n Đức Chúa Giêsu 彼はイエス・キリストの言葉を何度も引用した :Anh ấy trích dẫn lời của Đức chúa Giêsu không...
  • イエズスかい

    [ イエズス会 ] n hội Thiên chúa イエズス会修道士が日本で本を印刷していた時期があった。:Có một thời kỳ khi mà...
  • イエズス会

    [ イエズスかい ] n hội Thiên chúa イエズス会修道士が日本で本を印刷していた時期があった。:Có một thời kỳ khi...
  • イオン加速電圧

    Kỹ thuật [ いおんかそくでんあつ ] điện áp gia tốc ion [ion acceleration voltage]
  • イオンきょうど

    [ イオン強度 ] n cường độ ion 低イオン強度溶液 : Dung dịch có cường độ ion thấp
  • イオンちっかしょり

    Kỹ thuật [ イオン窒化処理 ] xử lý Nitơ hóa i ông [ion nitriding]
  • イオンどうでんたい

    Kỹ thuật [ イオン導電体 ] chất dẫn điện i ôn [ionic conductor]
  • イオンどうでんせい

    Kỹ thuật [ イオン導電性 ] tính truyền i ôn [ionic conduction]
  • イオンどうでんりつ

    Kỹ thuật [ イオン導電率 ] suất dẫn i ôn [ionic conductivity]
  • イオンはんのう

    [ イオン反応 ] n phản ứng ion 重イオン反応機構 : cơ chế phản ứng ion nặng イオン反応式 : Phương trình phản...
  • イオンはんけい

    Mục lục 1 [ イオン半径 ] 1.1 n 1.1.1 bán kính ion 2 Kỹ thuật 2.1 [ イオン半径 ] 2.1.1 bán kính i ôn [ionic radius] [ イオン半径...
  • イオンぶんきょく

    Kỹ thuật [ イオン分極 ] phân cực i ôn [ionic polarization]
  • イオンけっしょう

    Mục lục 1 [ イオン結晶 ] 1.1 n 1.1.1 tinh thể ion 2 Kỹ thuật 2.1 [ イオン結晶 ] 2.1.1 sự kết tinh i ôn [ionic crystal] [ イオン結晶...
  • イオンけつごう

    Mục lục 1 [ イオン結合 ] 1.1 n 1.1.1 kết hợp ion/liên kết ion 2 Kỹ thuật 2.1 [ イオン結合 ] 2.1.1 sự kết hợp i ôn [ion...
  • イオンけんびきょう

    [ イオン顕微鏡 ] n kính hiển vi ion 電界イオン顕微鏡法 :Luật kính hiển vi ion điện trường 原子プローブ電界イオン顕微鏡 :...
  • イオンか

    Mục lục 1 [ イオン化 ] 1.1 / HÓA / 1.2 n 1.2.1 ion hoá/độ ion hoá/sự ion hóa 2 [ イオン価 ] 2.1 n 2.1.1 giá trị ion 3 Kỹ thuật...
  • イオンかけいこう

    [ イオン化傾向 ] n khuynh hướng ion hoá/xu hướng ion hóa イオン化傾向とは、水中で金属単体がイオン化しやすい順に並べたものです:...
  • イオンかエネルギー

    Mục lục 1 [ イオン化エネルギー ] 1.1 n 1.1.1 năng lượng ion hoá 2 Kỹ thuật 2.1 [ イオン化エネルギー ] 2.1.1 năng lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top