- Từ điển Nhật - Việt
イグニションタイミング
Kỹ thuật
sự chỉnh lửa [ignition timing]
- Explanation: Việc điều khiển thời gian để tia lửa ở bugi phát ra đúng theo vị trí của pít tông trong xy lanh của động cơ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
イグニションサーキット
Kỹ thuật mạch đánh lửa [ignition circuit] -
イグゾースト
Kỹ thuật sự thoát/sự xả/sự thải hơi (khói) [exhaust] -
イコール
Mục lục 1 adj-na 1.1 công bằng 2 adj-na 2.1 dấu bằng 3 n 3.1 sự công bằng/công bằng adj-na công bằng 法のイコールプロテクション:... -
イジェクト
Tin học đẩy ra [eject (vs)] Explanation : Ví dụ như đẩy đĩa CD ra. -
イジェクトボタン
Tin học nút đẩy ra [ejector button] Explanation : Ví dụ như nút đẩy đĩa CD ra. -
イスラム
n đạo Hồi/đạo Islam イスラム(教)過激派: những kẻ quá khích đạo Hồi イスラムの5つの原理: 5 nguyên lý của đạo... -
イスラム原理主義
[ イスラムげんりしゅぎ ] n trào lưu chính thống của đạo Hồi/chủ nghĩa Hồi giáo chính thống 急進的イスラム原理主義運動:... -
イスラムきょう
[ イスラム教 ] n đạo Hồi/đạo Islam イランはイスラム教のもとに結束している国だ: Iran là đất nước được xây... -
イスラムきょうと
Mục lục 1 [ イスラム教徒 ] 1.1 / GIÁO ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 tín đồ hồi giáo [ イスラム教徒 ] / GIÁO ĐỒ / n tín đồ hồi giáo... -
イスラムぶんか
[ イスラム文化 ] n văn hóa đạo Hồi スペインのイスラム文化: văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha -
イスラムしょこくかいぎきこう
[ イスラム諸国会議機構 ] n Tổ chức hội thảo của đạo Hồi イスラム諸国会議機構の首脳会議 : Cuộc họp cấp... -
イスラムげんりしゅぎ
Mục lục 1 [ イスラム原理主義 ] 1.1 / NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 trào lưu chính thống của đạo Hồi/chủ nghĩa Hồi... -
イスラム・ミンダナオ自治区
[ いすらむ・みんだなおじちく ] adj Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo -
イスラム諸国会議機構
[ イスラムしょこくかいぎきこう ] n Tổ chức hội thảo của đạo Hồi イスラム諸国会議機構の首脳会議 : Cuộc... -
イスラム文化
[ イスラムぶんか ] n văn hóa đạo Hồi スペインのイスラム文化: văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha -
イスラム教
[ イスラムきょう ] n đạo Hồi/đạo Islam イランはイスラム教のもとに結束している国だ: Iran là đất nước được... -
イスラム教徒
[ イスラムきょうと ] n tín đồ hồi giáo 彼は熱心なイスラム教徒だ: anh ta là một tín đồ Hồi giáo trung thành 彼はイスラム教徒で、1日に5回祈る:... -
イスラエル
n nước Israel イスラエル・パレスチナ間の恒久的平和を実現する: đạt được hòa bình vĩnh viễn giữa Israel và Palestin... -
イスタンブール
n thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ イスタンブール・アタチュルク国際空港: sân bay quốc tế Istanbul Ataturk イスタンブール市民:... -
イスタブリッシュメント
Tin học thành lập/sự thành lập [establishment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.