- Từ điển Nhật - Việt
イグニションワイヤリング
Xem thêm các từ khác
-
イグニションパルスアンプ
Kỹ thuật bộ khuếch đại xung đánh lửa [ignition pulse amplifier] -
イグニションディストリビュータ
Kỹ thuật Delco [ignition distributor] Explanation : Thành phần của hệ thống đánh lửa, đóng và mở mạch giữa bình điện và... -
イグニションアドバンサ
Kỹ thuật bộ đánh lửa sớm [ignition advancer] -
イグニションインデックス
Kỹ thuật chỉ số đánh lửa [ignition index] -
イグニションインダクションシステム
Kỹ thuật hệ thống cảm ứng đánh lửa [ignition inductions system] -
イグニションガバナ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh đánh lửa [ignition governor] -
イグニションキー
Kỹ thuật chốt đánh lửa [ignition key] -
イグニションクオーリチー
Kỹ thuật chất lượng đánh lửa [ignition quality] -
イグニションケーブル
Kỹ thuật dây dẫn điện cao thế đến bộ phận điện và các bugi (dòng điện thứ cấp) [ignition cable] -
イグニションコントロール
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển đánh lửa [ignition control] -
イグニションコイル
Kỹ thuật bô bin biến điện [ignition coil] Explanation : Thành phần của hệ thống đánh lửa tác động như một máy biến thế... -
イグニションシステム
Kỹ thuật hệ thống đánh lửa (trong xe hơi) [ignition system] Explanation : Là hệ thống cung cấp những tia lửa điện cao thế... -
イグニションスパーク
Kỹ thuật đánh lửa [ignition spark] -
イグニションスイッチ
Kỹ thuật công tắc đánh lửa [ignition switch] Explanation : Dùng đóng hay mở mạch điện trong hệ thống đánh lửa, có thể điều... -
イグニションタイミング
Kỹ thuật sự chỉnh lửa [ignition timing] Explanation : Việc điều khiển thời gian để tia lửa ở bugi phát ra đúng theo vị trí... -
イグニションサーキット
Kỹ thuật mạch đánh lửa [ignition circuit] -
イグゾースト
Kỹ thuật sự thoát/sự xả/sự thải hơi (khói) [exhaust] -
イコール
Mục lục 1 adj-na 1.1 công bằng 2 adj-na 2.1 dấu bằng 3 n 3.1 sự công bằng/công bằng adj-na công bằng 法のイコールプロテクション:... -
イジェクト
Tin học đẩy ra [eject (vs)] Explanation : Ví dụ như đẩy đĩa CD ra. -
イジェクトボタン
Tin học nút đẩy ra [ejector button] Explanation : Ví dụ như nút đẩy đĩa CD ra.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.