- Từ điển Nhật - Việt
イソップ物語
[ イソップものがたり ]
n
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp/truyện
- 『イソップ物語』は恐らく世界文学の中で最も原型的な寓話的な作品だろう: các câu truyện ngụ ngôn của Aesop có lẽ là những tác phẩm hay điển hình mẫu nhất của thế giới văn học
- この話(物語)には珍しいところは何もない: chắng có gì lạ trong câu chuyện ngụ ngôn này
- この話(物語)を映画化しても面白いとは思えない: tôi nghĩ câu chuyện này
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
イソプレンゴム
n cao su isoprene (hóa học) イソプレンゴムを使う: dùng cao su isoprene -
イソオクタン
Kỹ thuật iso-octan [iso-octane] -
イタリー
n nước Ý/nước Itali イタリアパン: bánh mỳ Ý イタリアを旅行する: du lịch Ý いつか友達が、イタリアまで私を訪ねてきてくれるだろう:... -
イタリック
n chữ in nghiêng 太字のイタリック: chữ in nghiêng đậm イタリックを使う: dùng chữ nghiêng イタリック体で印刷する:... -
イタリア
n, abbr nước Ý/nước Italia イタリア・エティオピア戦争: chiến tranh Ý - Ê-ti-ô-pia イタリア・サッカー界: giới bóng... -
イタリアご
[ イタリア語 ] n tiếng Ý/tiếng Itali 私の祖父母はイタリア語しか話せなかったから、彼らと話そうと思ったらイタリア語だけだったのよね:... -
イタリアンコーヒー
n cà phê Ý -
イタリアー
n, abbr Ý Đại Lợi -
イタリア語
[ イタリアご ] n tiếng Ý/tiếng Itali 私の祖父母はイタリア語しか話せなかったから、彼らと話そうと思ったらイタリア語だけだったのよね:... -
イタルタスつうしん
Mục lục 1 [ イタルタス通信 ] 1.1 / THÔNG TÍN / 1.2 n 1.2.1 Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS [ イタルタス通信 ] / THÔNG TÍN... -
イタルタス通信
[ イタルタスつうしん ] n Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS イタルタス通信の記者: Ký giả của hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS... -
イタめし
n, abbr thức ăn của Ý/đồ ăn Ý イタめしを食べる: ăn món Ý イイタめしを作る: làm đồ ăn Ý イタめしを買う: mua đồ... -
イサイズドットコム
Tin học ISIZE.COM [ISIZE.COM] -
ウムラウト
n hiện tượng biến âm sắc/dấu biến âm/dấu/thanh dấu ウムラウト記号を付ける(母音に): Thêm dấu vào (nguyên âm) ウムラウトで変化させる(母音を):... -
ウラル
Mục lục 1 n 1.1 người Ural/thuộc về Ural 2 n 2.1 uran n người Ural/thuộc về Ural ウラル地方の住民: Dân cư vùng Ural ウラル川:... -
ウラン
Mục lục 1 n 1.1 uran/chất uran 2 Kỹ thuật 2.1 u ran [uranium] n uran/chất uran 私もそう思うわ。ウランを、簡単なアルミのバケツの中で混ぜてたなんて、信じられない:... -
ウランなまりほう
[ ウラン鉛法 ] n phương pháp dẫn uranium ウラン鉛法の紹介: Giới thiệu về phương pháp dẫn uranium 1907年に最初に使用されたウラン鉛法は:... -
ウランけいれつ
[ ウラン系列 ] n chuỗi uranium ウラン系列の輸入増を計画する: có kế hoạch tăng lượng nhập khẩu chuỗi uranium. -
ウランこう
[ ウラン鉱 ] n quặng uranium 火山関連型ウラン鉱床: sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa 不整合関連型ウラン鉱床:... -
ウラン系列
[ ウランけいれつ ] n chuỗi uranium ウラン系列の輸入増を計画する: có kế hoạch tăng lượng nhập khẩu chuỗi uranium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.