Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イナーシャロックタイプ

Kỹ thuật

kiểu khóa theo quán tính [inertia lock type]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イナーシャブレーキ

    Kỹ thuật phanh theo quán tính [inertia brake]
  • イナーシャタイプギヤリング

    Kỹ thuật bánh răng kiểu quán tính [inertia type gearing]
  • イミテーション

    n sự bắt chước/sự làm giả/đồ mỹ ký/đồ rởm/đồ dởm 精巧なイミテーション: Bắt chước một cách tinh xảo イミテーションレザー :...
  • イミテーションレザー

    Kỹ thuật giả da [imitation leather]
  • イミテーションパーツ

    Kỹ thuật bộ phận bắt chước [imitation parts]
  • イノベーション

    n sự cải tổ/sự đổi mới/cải tiến 技術イノベーション: Đổi mới về công nghệ プロセス・イノベーション: đổi...
  • イノシンさん

    Mục lục 1 [ イノシン酸 ] 1.1 / TOAN / 1.2 n 1.2.1 axit inosinic [ イノシン酸 ] / TOAN / n axit inosinic イノシン酸塩: Muối axit inosinic...
  • イノシン酸

    [ イノシンさん ] n axit inosinic イノシン酸塩: Muối axit inosinic イノシン酸基: Gốc axit inosinic
  • イマジネーション

    n sự tưởng tượng アクティブ・イマジネーション: Sự tưởng tượng năng động 創造的イマジネーション: Sự tưởng...
  • イノセント

    adj-na vô tội/ngây thơ/trong trắng/không có hại イノセントな子ども: Đứa trẻ vô tội イノセントな顔: Khuôn mặt ngây...
  • イノセンス

    n tính vô tội/tính ngây thơ/sự trong trắng/sự vô hại 警察は彼がガールフレンドを殺害したと言ったが、彼は自分のイノセンスを主張している:...
  • イチマルロクキーボード

    Tin học bàn phím 106 phím [106 Keyboard]
  • イチマルイチキーボード

    Tin học bàn phím 101 phím [101 Keyboard]
  • イチゴジャム

    n mứt dâu 彼女はイチゴジャムを作った: cô ta đã làm mứt dâu 私のおばは、毎年夏にイチゴジャムを作る: cô tôi làm...
  • イネーブルしんごう

    Tin học [ イネーブル信号 ] tín hiệu cho phép/tín hiệu hoạt động [enable signal]
  • イネーブル信号

    Tin học [ イネーブルしんごう ] tín hiệu cho phép/tín hiệu hoạt động [enable signal]
  • イメージ

    Mục lục 1 n 1.1 hình ảnh/ấn tượng 2 Kinh tế 2.1 hình ảnh [image (BUS)] 3 Tin học 3.1 ảnh/hình ảnh [image] n hình ảnh/ấn tượng...
  • イメージバッファ

    Tin học bộ đệm lưu ảnh/bộ đệm hình ảnh/bộ nhớ trung gian lưu ảnh [image buffer]
  • イメージング

    Tin học ảnh hóa/sự ảnh hóa [imaging] Explanation : Imaging là quá trình thu nhận, lưu trữ, và in ấn các thông tin đồ họa. Quá...
  • イメージプロジェクタタイプ

    Kỹ thuật kiểu máy chiếu hình ảnh [image projector type]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top